SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng INR là ₹109,296,348,480.92. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng INR đã tăng ₹0.005846, biểu thị mức tăng +0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng INR là ₹24.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7527.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang INR là ₹1.09 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/INR trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01304 | 0.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.013 | 1.64% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.01304, with a 24-hour trading change of 0.69%, F/USDT Spot is $0.01304 and 0.69%, and F/USDT Perpetual is $0.013 and 1.64%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi F sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 1.09INR |
2F | 2.18INR |
3F | 3.27INR |
4F | 4.36INR |
5F | 5.45INR |
6F | 6.54INR |
7F | 7.63INR |
8F | 8.72INR |
9F | 9.81INR |
10F | 10.9INR |
100F | 109.02INR |
500F | 545.11INR |
1000F | 1,090.22INR |
5000F | 5,451.14INR |
10000F | 10,902.28INR |
Bảng chuyển đổi INR sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.9172F |
2INR | 1.83F |
3INR | 2.75F |
4INR | 3.66F |
5INR | 4.58F |
6INR | 5.5F |
7INR | 6.42F |
8INR | 7.33F |
9INR | 8.25F |
10INR | 9.17F |
1000INR | 917.23F |
5000INR | 4,586.19F |
10000INR | 9,172.39F |
50000INR | 45,861.95F |
100000INR | 91,723.9F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang INR và INR sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 F sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.09INR |
![]() | Rp197.97IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽1.21RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.88JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹1.09 INR, 1 F = Rp197.97 IDR, 1 F = $0.02 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2796 |
![]() | 0.00005698 |
![]() | 0.002367 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.52 |
![]() | 0.00924 |
![]() | 0.03623 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.72 |
![]() | 8.11 |
![]() | 22.6 |
![]() | 0.002383 |
![]() | 0.00005666 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.379 |
![]() | 0.2687 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SynFutures
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

NFT:解锁数字资产新时代的钥匙
在当今数字化飞速发展的时代,NFT已经成为一个备受瞩目的新兴领域

2025年DeFi和NFT领域的五大Web3钱包应用程序
探索2025年顶级Web3钱包应用程序,它们提供高级安全性、DeFi集成和NFT支持。

2025 年的 WLFI 代币:价格、购买、质押和应用案例
探索 WLFI 代币在 2025 年的潜力:价格预测、购买策略、质押机会和实际应用。

如何购买NFT:2025年新手指南
探索2025年NFT购买的终极指南。

Velo 代币2025:价格、购买指南与 DeFi 代币对比
探索 Velo 在 2025 年的潜力,学习如何购买和质押以获得最佳回报,并将其与 DeFi 巨头进行对比。

2025年TFUEL价格:分析、购买指南和质押奖励
发现TFUEL在2025年的潜力,学习如何购买和质押以获得最大回报,并比较TFUEL与THETA的区别。
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp
