Spectral Thị trường hôm nay
Spectral đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Spectral chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.537. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000 SPEC, tổng vốn hóa thị trường của Spectral tính bằng EUR là €4,329,904.53. Trong 24h qua, giá của Spectral tính bằng EUR đã tăng €0.0691, biểu thị mức tăng +14.850000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Spectral tính bằng EUR là €16.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4382.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPEC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPEC sang EUR là €0.537 EUR, với sự thay đổi +14.850000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SPEC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPEC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Spectral
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5884 | +12.290000% |
The real-time trading price of SPEC/USDT Spot is $0.5884, with a 24-hour trading change of +12.290000%, SPEC/USDT Spot is $0.5884 and +12.290000%, and SPEC/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Spectral sang Euro
Bảng chuyển đổi SPEC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPEC | 0.53EUR |
2SPEC | 1.07EUR |
3SPEC | 1.61EUR |
4SPEC | 2.14EUR |
5SPEC | 2.68EUR |
6SPEC | 3.22EUR |
7SPEC | 3.75EUR |
8SPEC | 4.29EUR |
9SPEC | 4.83EUR |
10SPEC | 5.37EUR |
1000SPEC | 537EUR |
5000SPEC | 2,685.01EUR |
10000SPEC | 5,370.02EUR |
50000SPEC | 26,850.12EUR |
100000SPEC | 53,700.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SPEC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.86SPEC |
2EUR | 3.72SPEC |
3EUR | 5.58SPEC |
4EUR | 7.44SPEC |
5EUR | 9.31SPEC |
6EUR | 11.17SPEC |
7EUR | 13.03SPEC |
8EUR | 14.89SPEC |
9EUR | 16.75SPEC |
10EUR | 18.62SPEC |
100EUR | 186.21SPEC |
500EUR | 931.09SPEC |
1000EUR | 1,862.18SPEC |
5000EUR | 9,310.94SPEC |
10000EUR | 18,621.88SPEC |
Bảng chuyển đổi số tiền SPEC sang EUR và EUR sang SPEC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SPEC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SPEC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Spectral phổ biến
Spectral | 1 SPEC |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.08INR |
![]() | Rp9,092.74IDR |
![]() | $0.81CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.77THB |
Spectral | 1 SPEC |
---|---|
![]() | ₽55.39RUB |
![]() | R$3.26BRL |
![]() | د.إ2.2AED |
![]() | ₺20.46TRY |
![]() | ¥4.23CNY |
![]() | ¥86.31JPY |
![]() | $4.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPEC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPEC = $0.6 USD, 1 SPEC = €0.54 EUR, 1 SPEC = ₹50.08 INR, 1 SPEC = Rp9,092.74 IDR, 1 SPEC = $0.81 CAD, 1 SPEC = £0.45 GBP, 1 SPEC = ฿19.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.85 |
![]() | 0.005305 |
![]() | 0.2314 |
![]() | 557.81 |
![]() | 256.24 |
![]() | 0.8744 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.54 |
![]() | 105,564.42 |
![]() | 2,048.06 |
![]() | 3,411.35 |
![]() | 0.2322 |
![]() | 955.81 |
![]() | 0.005302 |
![]() | 15.03 |
![]() | 200.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Spectral (SPEC) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng SPEC của bạn
Nhập số lượng SPEC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Spectral hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Spectral.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Spectral sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Spectral sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Spectral sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Spectral sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Spectral sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Spectral (SPEC)

O que é Babylon? Perspectiva de preço da moeda BABY para 2025
Este artigo fornece uma análise aprofundada dos mecanismos centrais, potencial de desenvolvimento e perspetivas de mercado do token Babylons BABY.

O que é a moeda EPT? Perspectiva de preço da EPT para 2025
A Balance tem como objetivo construir um ecossistema de jogos que conecta os usuários do Web2 e do Web3, e o EPT é o núcleo econômico que impulsiona essa visão.

Análise e Perspectivas do Preço do TOKEN SPELL de 2025
Explore o futuro do TOKEN SPELL em 2025!

Ethereum Classic (ETC): Perspectiva de 2025 & Força do PoW
A partir de 9 de junho de 2025, Ethereum Classic (ETC) está a ser negociado a aproximadamente 17,09 $.

Preço do DOGE 2025: Perspectiva Técnica e Sentimento de Mercado
Preço do DOGE 2025: Perspectiva técnica, sentimento e previsão precisa para esta memecoin de alta volatilidade.

Moonbeam 2025: Perspectiva de Preço do GLMR & Crescimento do Ecossistema Cross‑Chain
Explore a previsão de preço do GLMR para 2025 e como a Moonbeam impulsiona a adoção de contratos inteligentes entre cadeias.