Ronin Network Thị trường hôm nay
Ronin Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RON chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.8. Với nguồn cung lưu hành là 654,239,687.96 RON, tổng vốn hóa thị trường của RON tính bằng CNY là ¥17,546,019,819.3. Trong 24h qua, giá của RON tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1668, biểu thị mức giảm -4.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RON tính bằng CNY là ¥31.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RON sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RON sang CNY là ¥3.8 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RON/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RON/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ronin Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5415 | -4.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.542 | -4.58% |
The real-time trading price of RON/USDT Spot is $0.5415, with a 24-hour trading change of -4.56%, RON/USDT Spot is $0.5415 and -4.56%, and RON/USDT Perpetual is $0.542 and -4.58%.
Bảng chuyển đổi Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RON sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 3.78CNY |
2RON | 7.57CNY |
3RON | 11.36CNY |
4RON | 15.15CNY |
5RON | 18.94CNY |
6RON | 22.73CNY |
7RON | 26.52CNY |
8RON | 30.31CNY |
9RON | 34.1CNY |
10RON | 37.88CNY |
100RON | 378.89CNY |
500RON | 1,894.48CNY |
1000RON | 3,788.97CNY |
5000RON | 18,944.89CNY |
10000RON | 37,889.79CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2639RON |
2CNY | 0.5278RON |
3CNY | 0.7917RON |
4CNY | 1.05RON |
5CNY | 1.31RON |
6CNY | 1.58RON |
7CNY | 1.84RON |
8CNY | 2.11RON |
9CNY | 2.37RON |
10CNY | 2.63RON |
1000CNY | 263.92RON |
5000CNY | 1,319.61RON |
10000CNY | 2,639.23RON |
50000CNY | 13,196.16RON |
100000CNY | 26,392.33RON |
Bảng chuyển đổi số tiền RON sang CNY và CNY sang RON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang RON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ronin Network phổ biến
Ronin Network | 1 RON |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹45.04INR |
![]() | Rp8,178IDR |
![]() | $0.73CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.78THB |
Ronin Network | 1 RON |
---|---|
![]() | ₽49.82RUB |
![]() | R$2.93BRL |
![]() | د.إ1.98AED |
![]() | ₺18.4TRY |
![]() | ¥3.8CNY |
![]() | ¥77.63JPY |
![]() | $4.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RON = $0.54 USD, 1 RON = €0.48 EUR, 1 RON = ₹45.04 INR, 1 RON = Rp8,178 IDR, 1 RON = $0.73 CAD, 1 RON = £0.4 GBP, 1 RON = ฿17.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.83 |
![]() | 0.0006767 |
![]() | 0.02825 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.53 |
![]() | 0.1089 |
![]() | 0.4669 |
![]() | 70.93 |
![]() | 387.37 |
![]() | 254.34 |
![]() | 106.79 |
![]() | 0.02836 |
![]() | 0.0006801 |
![]() | 1.99 |
![]() | 22.35 |
![]() | 5.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ronin Network của bạn
Nhập số lượng RON của bạn
Nhập số lượng RON của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ronin Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ronin Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ronin Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ronin Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ronin Network (RON)

ZENEX/ZNX: Một Lực Lượng Mới Nổi Trong Lĩnh Vực Tài Sản Tiền Điện Tử
Kiến trúc kỹ thuật của ZENEX dựa trên công nghệ blockchain, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh chóng và phí thấp.

Deep AI/DEEP: Lực lượng đổi mới trong lĩnh vực Tài sản tiền điện tử
Deep AI (DEEP) là một Tài sản tiền điện tử dựa trên blockchain được thiết kế để cung cấp cho người dùng các dịch vụ Trí tuệ Nhân tạo (AI) mạnh mẽ thông qua nền tảng công nghệ tiên tiến của nó.

ZBCN Tiền điện tử: Hướng dẫn toàn diện về Giao dịch, Ví tiền, và Khai thác trong năm 2025
Khám phá tương lai của tiền điện tử với ZBCN vào năm 2025.

DARAM AI: Một bước đột phá sáng tạo trong lĩnh vực Hợp đồng thông minh
Kiến trúc kỹ thuật của DARAM AI dựa trên công nghệ blockchain, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh chóng và phí thấp.

Tại sao giá vàng tăng trong khi Bitcoin không tăng theo?
Giá vàng quốc tế đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục 3430 USD/oz, với mức tăng hàng năm vượt quá 30%.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.