XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XRP/IDR: 1 XRP ≈ Rp39,790.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp39,790.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,550,454,873 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng IDR là Rp35,341,468,595,509,638,924.87. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng IDR đã tăng Rp955.33, biểu thị mức tăng +2.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng IDR là Rp51,577.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp40.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang IDR

Rp39,790.21+2.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.62, with a 24-hour trading change of 3.75%, XRP/USDT Spot is $2.62 and 3.75%, and XRP/USDT Perpetual is $2.61 and 3%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XRP sang IDR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XRP
39,790.21IDR
2XRP
79,580.43IDR
3XRP
119,370.65IDR
4XRP
159,160.86IDR
5XRP
198,951.08IDR
6XRP
238,741.3IDR
7XRP
278,531.51IDR
8XRP
318,321.73IDR
9XRP
358,111.95IDR
10XRP
397,902.16IDR
100XRP
3,979,021.67IDR
500XRP
19,895,108.37IDR
1000XRP
39,790,216.74IDR
5000XRP
198,951,083.7IDR
10000XRP
397,902,167.41IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XRP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1IDR
0.00002513XRP
2IDR
0.00005026XRP
3IDR
0.00007539XRP
4IDR
0.0001005XRP
5IDR
0.0001256XRP
6IDR
0.0001507XRP
7IDR
0.0001759XRP
8IDR
0.000201XRP
9IDR
0.0002261XRP
10IDR
0.0002513XRP
10000000IDR
251.31XRP
50000000IDR
1,256.59XRP
100000000IDR
2,513.18XRP
500000000IDR
12,565.9XRP
1000000000IDR
25,131.8XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang IDR và IDR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.61 USD, 1 XRP = €2.34 EUR, 1 XRP = ₹217.8 INR, 1 XRP = Rp39,547.5 IDR, 1 XRP = $3.54 CAD, 1 XRP = £1.96 GBP, 1 XRP = ฿85.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001492
logo BTCBTC
0.0000003165
logo ETHETH
0.00001253
logo XRPXRP
0.01256
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00005015
logo SOLSOL
0.0001813
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1382
logo ADAADA
0.03986
logo TRXTRX
0.1196
logo STETHSTETH
0.00001256
logo WBTCWBTC
0.0000003172
logo SUISUI
0.008334
logo LINKLINK
0.001919
logo AVAXAVAX
0.00127

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.