XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Ghanaian Cedi (GHS)

XRP/GHS: 1 XRP ≈ ₵33.67 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵33.67. Với nguồn cung lưu hành là 58,759,724,027 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng GHS là ₵31,161,293,351,160.91. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng GHS đã giảm ₵-1.2, biểu thị mức giảm -3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng GHS là ₵53.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.0423.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang GHS

33.67-3.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang GHS là ₵33.67 GHS, với tỷ lệ thay đổi là -3.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/GHS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/GHS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.09, with a 24-hour trading change of -4.99%, XRP/USDT Spot is $2.09 and -4.99%, and XRP/USDT Perpetual is $2.09 and -4.91%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi XRP sang GHS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1XRP
33.67GHS
2XRP
67.34GHS
3XRP
101.01GHS
4XRP
134.68GHS
5XRP
168.36GHS
6XRP
202.03GHS
7XRP
235.7GHS
8XRP
269.37GHS
9XRP
303.04GHS
10XRP
336.72GHS
100XRP
3,367.22GHS
500XRP
16,836.1GHS
1000XRP
33,672.21GHS
5000XRP
168,361.08GHS
10000XRP
336,722.17GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang XRP

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1GHS
0.02969XRP
2GHS
0.05939XRP
3GHS
0.08909XRP
4GHS
0.1187XRP
5GHS
0.1484XRP
6GHS
0.1781XRP
7GHS
0.2078XRP
8GHS
0.2375XRP
9GHS
0.2672XRP
10GHS
0.2969XRP
10000GHS
296.98XRP
50000GHS
1,484.9XRP
100000GHS
2,969.8XRP
500000GHS
14,849.03XRP
1000000GHS
29,698.07XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang GHS và GHS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GHS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.16 USD, 1 XRP = €1.94 EUR, 1 XRP = ₹180.62 INR, 1 XRP = Rp32,796.97 IDR, 1 XRP = $2.93 CAD, 1 XRP = £1.62 GBP, 1 XRP = ฿71.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
1.72
logo BTCBTC
0.0003107
logo ETHETH
0.01245
logo USDTUSDT
31.74
logo XRPXRP
14.84
logo BNBBNB
0.0492
logo SOLSOL
0.2167
logo USDCUSDC
31.75
logo DOGEDOGE
182.15
logo TRXTRX
116.74
logo ADAADA
49.27
logo STETHSTETH
0.01286
logo WBTCWBTC
0.0003139
logo HYPEHYPE
0.9703
logo SUISUI
10.58
logo LINKLINK
2.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.