PowerLedgerChuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Thai Baht (THB)

POWR/THB: 1 POWR ≈ ฿5.04 THB

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của POWR chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿5.04. Với nguồn cung lưu hành là 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của POWR tính bằng THB là ฿88,117,716,969.13. Trong 24h qua, giá của POWR tính bằng THB đã giảm ฿-0.03606, biểu thị mức giảm -0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POWR tính bằng THB là ฿62.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang THB

฿5.04-0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang THB là ฿5.04 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POWR/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/THB trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.1529
-0.64%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1527
0.13%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1529, with a 24-hour trading change of -0.64%, POWR/USDT Spot is $0.1529 and -0.64%, and POWR/USDT Perpetual is $0.1527 and 0.13%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi POWR sang THB

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1POWR
5.04THB
2POWR
10.09THB
3POWR
15.14THB
4POWR
20.19THB
5POWR
25.24THB
6POWR
30.29THB
7POWR
35.34THB
8POWR
40.39THB
9POWR
45.44THB
10POWR
50.49THB
100POWR
504.96THB
500POWR
2,524.83THB
1000POWR
5,049.66THB
5000POWR
25,248.33THB
10000POWR
50,496.66THB

Bảng chuyển đổi THB sang POWR

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1THB
0.198POWR
2THB
0.396POWR
3THB
0.594POWR
4THB
0.7921POWR
5THB
0.9901POWR
6THB
1.18POWR
7THB
1.38POWR
8THB
1.58POWR
9THB
1.78POWR
10THB
1.98POWR
1000THB
198.03POWR
5000THB
990.16POWR
10000THB
1,980.32POWR
50000THB
9,901.64POWR
100000THB
19,803.28POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang THB và THB sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 POWR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.15 USD, 1 POWR = €0.14 EUR, 1 POWR = ₹12.77 INR, 1 POWR = Rp2,319.45 IDR, 1 POWR = $0.21 CAD, 1 POWR = £0.11 GBP, 1 POWR = ฿5.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.972
logo BTCBTC
0.0001448
logo ETHETH
0.006004
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7
logo BNBBNB
0.02351
logo SOLSOL
0.103
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
4,390.59
logo TRXTRX
55.18
logo DOGEDOGE
88.67
logo STETHSTETH
0.005997
logo ADAADA
25.18
logo WBTCWBTC
0.0001446
logo HYPEHYPE
0.4134
logo BCHBCH
0.03039

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng PowerLedger của bạn

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PowerLedger (POWR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.