Poof Token Thị trường hôm nay
Poof Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POOF chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫14,374.89. Với nguồn cung lưu hành là 48,006,600 POOF, tổng vốn hóa thị trường của POOF tính bằng VND là ₫16,982,784,120,371,057.49. Trong 24h qua, giá của POOF tính bằng VND đã giảm ₫-156.65, biểu thị mức giảm -1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POOF tính bằng VND là ₫16,833.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫872.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POOF sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POOF sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POOF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POOF/VND trong ngày qua.
Giao dịch Poof Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of POOF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, POOF/-- Spot is $ and 0%, and POOF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Poof Token sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi POOF sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POOF | 14,374.89VND |
2POOF | 28,749.78VND |
3POOF | 43,124.68VND |
4POOF | 57,499.57VND |
5POOF | 71,874.46VND |
6POOF | 86,249.36VND |
7POOF | 100,624.25VND |
8POOF | 114,999.14VND |
9POOF | 129,374.04VND |
10POOF | 143,748.93VND |
100POOF | 1,437,489.35VND |
500POOF | 7,187,446.76VND |
1000POOF | 14,374,893.52VND |
5000POOF | 71,874,467.64VND |
10000POOF | 143,748,935.28VND |
Bảng chuyển đổi VND sang POOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00006956POOF |
2VND | 0.0001391POOF |
3VND | 0.0002086POOF |
4VND | 0.0002782POOF |
5VND | 0.0003478POOF |
6VND | 0.0004173POOF |
7VND | 0.0004869POOF |
8VND | 0.0005565POOF |
9VND | 0.000626POOF |
10VND | 0.0006956POOF |
10000000VND | 695.65POOF |
50000000VND | 3,478.28POOF |
100000000VND | 6,956.57POOF |
500000000VND | 34,782.86POOF |
1000000000VND | 69,565.73POOF |
Bảng chuyển đổi số tiền POOF sang VND và VND sang POOF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 POOF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang POOF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Poof Token phổ biến
Poof Token | 1 POOF |
---|---|
![]() | $0.58USD |
![]() | €0.52EUR |
![]() | ₹48.8INR |
![]() | Rp8,860.93IDR |
![]() | $0.79CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.27THB |
Poof Token | 1 POOF |
---|---|
![]() | ₽53.98RUB |
![]() | R$3.18BRL |
![]() | د.إ2.15AED |
![]() | ₺19.94TRY |
![]() | ¥4.12CNY |
![]() | ¥84.11JPY |
![]() | $4.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POOF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POOF = $0.58 USD, 1 POOF = €0.52 EUR, 1 POOF = ₹48.8 INR, 1 POOF = Rp8,860.93 IDR, 1 POOF = $0.79 CAD, 1 POOF = £0.44 GBP, 1 POOF = ฿19.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001102 |
![]() | 0.0000001988 |
![]() | 0.000007971 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009502 |
![]() | 0.00003148 |
![]() | 0.0001387 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 0.07471 |
![]() | 0.03153 |
![]() | 0.00000801 |
![]() | 0.0000001994 |
![]() | 0.0006104 |
![]() | 0.006626 |
![]() | 0.0015 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Poof Token của bạn
Nhập số lượng POOF của bạn
Nhập số lượng POOF của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Poof Token hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Poof Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Poof Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Poof Token sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Poof Token sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Poof Token sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Poof Token sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Poof Token (POOF)

ZBCN مجال العملات الرقمية: دليل شامل للتداول، والمحافظ، والتعدين في 2025
اكتشف مستقبل مجال العملات الرقمية مع ZBCN في 2025.

سعر عملة MERL في 2025: تحليل وتوقعات السوق
استكشف إمكانيات ارتفاع سعر عملات MERL إلى 0.93 بحلول 2025.

DARAM AI: إنجاز مبتكر في مجال العقد الذكي
الهيكلية الفنية لـ DARAM AI تعتمد على تقنية البلوكشين، مما يضمن معالجة سريعة للمعاملات ورسوم منخفضة.

لماذا يرتفع الذهب بينما لا يتبع البيتكوين؟
سعر الذهب العالمي قد ارتفع إلى أعلى مستوى تاريخي وهو 3430 دولار أمريكي للأونصة، مع زيادة سنوية تزيد عن 30%.

Gate ألفا: قوة جديدة في داخل السلسلة التداول، تفتح عصرًا جديدًا من التشفير الاستثمار.
ألفا Gate هو وحدة تداول مبتكرة تم إطلاقها بواسطة Gate exchange في 2025.

Reploy: ثورة تطوير الويب 3 المدفوعة بالذكاء الاصطناعي وقيمة عملة RAI المفسرة
Reploy ليست مجرد أداة، بل هي تطور في نموذج تطوير Web3.