PARSIQ Token Thị trường hôm nay
PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1323. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng BRL là R$210,829,145.1. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng BRL là R$14.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0101.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang BRL là R$0.1323 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/BRL trong ngày qua.
Giao dịch PARSIQ Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi PRQ sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRQ | 0.13BRL |
2PRQ | 0.26BRL |
3PRQ | 0.39BRL |
4PRQ | 0.52BRL |
5PRQ | 0.66BRL |
6PRQ | 0.79BRL |
7PRQ | 0.92BRL |
8PRQ | 1.05BRL |
9PRQ | 1.19BRL |
10PRQ | 1.32BRL |
1000PRQ | 132.39BRL |
5000PRQ | 661.98BRL |
10000PRQ | 1,323.97BRL |
50000PRQ | 6,619.88BRL |
100000PRQ | 13,239.77BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang PRQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 7.55PRQ |
2BRL | 15.1PRQ |
3BRL | 22.65PRQ |
4BRL | 30.21PRQ |
5BRL | 37.76PRQ |
6BRL | 45.31PRQ |
7BRL | 52.87PRQ |
8BRL | 60.42PRQ |
9BRL | 67.97PRQ |
10BRL | 75.52PRQ |
100BRL | 755.29PRQ |
500BRL | 3,776.49PRQ |
1000BRL | 7,552.99PRQ |
5000BRL | 37,764.99PRQ |
10000BRL | 75,529.99PRQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang BRL và BRL sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRQ sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.03INR |
![]() | Rp369.25IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.8THB |
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | ₽2.25RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.83TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.51JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.02 USD, 1 PRQ = €0.02 EUR, 1 PRQ = ₹2.03 INR, 1 PRQ = Rp369.25 IDR, 1 PRQ = $0.03 CAD, 1 PRQ = £0.02 GBP, 1 PRQ = ฿0.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.78 |
![]() | 0.0008778 |
![]() | 0.03619 |
![]() | 91.89 |
![]() | 41.93 |
![]() | 0.1393 |
![]() | 0.584 |
![]() | 91.96 |
![]() | 473.58 |
![]() | 345.31 |
![]() | 133.49 |
![]() | 0.03633 |
![]() | 0.0008788 |
![]() | 2.79 |
![]() | 28.22 |
![]() | 6.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PARSIQ Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

Baby Doge Coin:新生代 Meme 币的崛起与未来展望
Baby Doge Coin 的崛起,很大程度上得益于强大的社群力量以及在社交媒体上的传播。

Algorand(ALGO)代币价格走势分析:技术指标与市场叙事的双重驱动
Algorand 凭借技术优势与赛道卡位,在 Layer1 竞争中占据独特地位。

VeChain 最新官方新闻:技术升级与生态扩展
未来数月,VeChain 的动态值得持续关注。

Neurashi(NEI):AI 与区块链融合的创新实践
Neurashi 诞生于 2023 年,旨在通过区块链技术解决传统 AI 系统的中心化缺陷。

FISHW代币:打造区块链上的游戏新体验
在Fishwar游戏中,FISHW代币是玩家进行交易、购买道具和参与游戏活动的主要货币

1PIECE:BNB生态上的社区型Meme 币
1PIECE的灵感源自经典的航海冒险故事与去中心化的理念