OvrOVR sang IDR:Chuyển đổi Ovr (OVR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OVR/IDR: 1 OVR ≈ Rp1,221.92 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,221.92. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng IDR là Rp950,266,565,311,490.76. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng IDR đã giảm Rp-20.99, biểu thị mức giảm -1.690000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng IDR là Rp50,515.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp386.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang IDR

Rp1,221.92-1.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang IDR là Rp1,221.92 IDR, với sự thay đổi -1.690000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.08052
-1.680000%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.08052, with a 24-hour trading change of -1.680000%, OVR/USDT Spot is $0.08052 and -1.680000%, and OVR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OVR sang IDR

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OVR
1,221.92IDR
2OVR
2,443.84IDR
3OVR
3,665.76IDR
4OVR
4,887.68IDR
5OVR
6,109.61IDR
6OVR
7,331.53IDR
7OVR
8,553.45IDR
8OVR
9,775.37IDR
9OVR
10,997.29IDR
10OVR
12,219.22IDR
100OVR
122,192.22IDR
500OVR
610,961.1IDR
1000OVR
1,221,922.21IDR
5000OVR
6,109,611.05IDR
10000OVR
12,219,222.1IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OVR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1IDR
0.0008183OVR
2IDR
0.001636OVR
3IDR
0.002455OVR
4IDR
0.003273OVR
5IDR
0.004091OVR
6IDR
0.00491OVR
7IDR
0.005728OVR
8IDR
0.006547OVR
9IDR
0.007365OVR
10IDR
0.008183OVR
1000000IDR
818.38OVR
5000000IDR
4,091.91OVR
10000000IDR
8,183.82OVR
50000000IDR
40,919.13OVR
100000000IDR
81,838.27OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang IDR và IDR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OVR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.08 USD, 1 OVR = €0.07 EUR, 1 OVR = ₹6.73 INR, 1 OVR = Rp1,221.92 IDR, 1 OVR = $0.11 CAD, 1 OVR = £0.06 GBP, 1 OVR = ฿2.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00209
logo BTCBTC
0.0000003094
logo ETHETH
0.00001353
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01593
logo BNBBNB
0.0000511
logo SOLSOL
0.0002325
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
5.11
logo TRXTRX
0.1214
logo DOGEDOGE
0.2077
logo STETHSTETH
0.00001355
logo ADAADA
0.05993
logo WBTCWBTC
0.0000003086
logo HYPEHYPE
0.0009097
logo BCHBCH
0.00006693

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ovr (OVR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.