Ordiswap Thị trường hôm nay
Ordiswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORDS chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.02642. Với nguồn cung lưu hành là 708,700,006.44 ORDS, tổng vốn hóa thị trường của ORDS tính bằng THB là ฿617,624,067.34. Trong 24h qua, giá của ORDS tính bằng THB đã giảm ฿-0.0003942, biểu thị mức giảm -1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDS tính bằng THB là ฿9.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01586.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDS sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDS sang THB là ฿0.02642 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDS/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDS/THB trong ngày qua.
Giao dịch Ordiswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008087 | -0.56% |
The real-time trading price of ORDS/USDT Spot is $0.0008087, with a 24-hour trading change of -0.56%, ORDS/USDT Spot is $0.0008087 and -0.56%, and ORDS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ordiswap sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ORDS sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDS | 0.02THB |
2ORDS | 0.05THB |
3ORDS | 0.07THB |
4ORDS | 0.1THB |
5ORDS | 0.13THB |
6ORDS | 0.15THB |
7ORDS | 0.18THB |
8ORDS | 0.21THB |
9ORDS | 0.23THB |
10ORDS | 0.26THB |
10000ORDS | 264.22THB |
50000ORDS | 1,321.12THB |
100000ORDS | 2,642.25THB |
500000ORDS | 13,211.26THB |
1000000ORDS | 26,422.52THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ORDS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 37.84ORDS |
2THB | 75.69ORDS |
3THB | 113.53ORDS |
4THB | 151.38ORDS |
5THB | 189.23ORDS |
6THB | 227.07ORDS |
7THB | 264.92ORDS |
8THB | 302.77ORDS |
9THB | 340.61ORDS |
10THB | 378.46ORDS |
100THB | 3,784.65ORDS |
500THB | 18,923.25ORDS |
1000THB | 37,846.5ORDS |
5000THB | 189,232.51ORDS |
10000THB | 378,465.02ORDS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDS sang THB và THB sang ORDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORDS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ORDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordiswap phổ biến
Ordiswap | 1 ORDS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.15IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Ordiswap | 1 ORDS |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDS = $0 USD, 1 ORDS = €0 EUR, 1 ORDS = ₹0.07 INR, 1 ORDS = Rp12.15 IDR, 1 ORDS = $0 CAD, 1 ORDS = £0 GBP, 1 ORDS = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7836 |
![]() | 0.0001437 |
![]() | 0.005774 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.74 |
![]() | 0.02267 |
![]() | 0.09692 |
![]() | 15.17 |
![]() | 77.36 |
![]() | 56.47 |
![]() | 21.8 |
![]() | 0.005799 |
![]() | 0.0001437 |
![]() | 0.4161 |
![]() | 4.64 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordiswap của bạn
Nhập số lượng ORDS của bạn
Nhập số lượng ORDS của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordiswap hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordiswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordiswap sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordiswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordiswap sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordiswap sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordiswap sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordiswap sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordiswap (ORDS)

Gate Alpha:重新定义链上加密资产交易
Gate Alpha 是 Gate 交易所专为链上资产交易设计的模块

Gate 理财:财富增值的稳健选择
Gate 理财产品覆盖多种投资场景,满足不同风险偏好和收益预期的用户需求

Paparazzi 代币:2025年的价格、购买方式及Web3用例
探索Paparazzi在2025年的潜力,了解如何在Gate上购买,并发现其创新的Web3用例。

GOCHU:2025年在Gate交易的韩国风格Web3代币
探索GOCHU,这款充满辣味的韩国风格Web3代币正在加密货币领域掀起波澜。

MG8:2025年Web3和DeFi领域的冉冉新星
探索MG8,这一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的变革性加密代币。

FARTCOIN 是什么?
FARTCOIN 是 2024 年底在 Solana 区块链上诞生的一种 Meme 币。