Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.3965. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng JPY là ¥10,660,982,682.91. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.002754, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng JPY là ¥1,156.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3934.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang JPY là ¥0.3965 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NMX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.39JPY |
2NMX | 0.79JPY |
3NMX | 1.18JPY |
4NMX | 1.58JPY |
5NMX | 1.98JPY |
6NMX | 2.37JPY |
7NMX | 2.77JPY |
8NMX | 3.17JPY |
9NMX | 3.56JPY |
10NMX | 3.96JPY |
1000NMX | 396.58JPY |
5000NMX | 1,982.91JPY |
10000NMX | 3,965.82JPY |
50000NMX | 19,829.1JPY |
100000NMX | 39,658.21JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 2.52NMX |
2JPY | 5.04NMX |
3JPY | 7.56NMX |
4JPY | 10.08NMX |
5JPY | 12.6NMX |
6JPY | 15.12NMX |
7JPY | 17.65NMX |
8JPY | 20.17NMX |
9JPY | 22.69NMX |
10JPY | 25.21NMX |
100JPY | 252.15NMX |
500JPY | 1,260.77NMX |
1000JPY | 2,521.54NMX |
5000JPY | 12,607.72NMX |
10000JPY | 25,215.45NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang JPY và JPY sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.78IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.23 INR, 1 NMX = Rp41.78 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2203 |
![]() | 0.0000333 |
![]() | 0.001385 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005416 |
![]() | 0.02411 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1,147.94 |
![]() | 12.67 |
![]() | 20.68 |
![]() | 0.001382 |
![]() | 5.86 |
![]() | 0.00003322 |
![]() | 0.094 |
![]() | 0.007176 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Gate Alpha:开启链上交易新时代的创新模块
本文将深入介绍 Gate Alpha 的核心功能、优势及其对加密投资者的价值。

Gate Alpha:交易SKATE 限时瓜分$20,000 GT和 Alpha 积分
Gate Alpha 推出“积分节第10期活动”,聚焦多虚拟机基础设施项目 Skate

Pi Network 新闻:主网迁移突破 85%
2025 年,Pi Network 终于撕下“试验项目”标签。

探索 Gate Launchpool:质押 YBDBD,GameFi 理财开启
本文结合 Gate Launchpool 活动详情,深入探讨如何通过质押获取 YBDBD 代币奖励

Solana 与以太坊 2025 终极对决:SOL 与 ETH 谁将胜出?
两大巨头以太坊和 Solana 的竞争已进入白热化阶段。

通过 Gate 开启 Web3 之旅
本文将深入探讨 Web3 的核心价值、Gate 在其中的关键角色