NominexNMX sang INR:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Indian Rupee (INR)

NMX/INR: 1 NMX ≈ ₹0.2276 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2276. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng INR là ₹3,550,575,475.63. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0002254, biểu thị mức giảm -0.099000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng INR là ₹670.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2253.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang INR

0.2276-0.099%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang INR là ₹0.2276 INR, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NMX sang INR

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NMX
0.22INR
2NMX
0.45INR
3NMX
0.68INR
4NMX
0.91INR
5NMX
1.13INR
6NMX
1.36INR
7NMX
1.59INR
8NMX
1.82INR
9NMX
2.04INR
10NMX
2.27INR
1000NMX
227.64INR
5000NMX
1,138.21INR
10000NMX
2,276.42INR
50000NMX
11,382.1INR
100000NMX
22,764.21INR

Bảng chuyển đổi INR sang NMX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1INR
4.39NMX
2INR
8.78NMX
3INR
13.17NMX
4INR
17.57NMX
5INR
21.96NMX
6INR
26.35NMX
7INR
30.75NMX
8INR
35.14NMX
9INR
39.53NMX
10INR
43.92NMX
100INR
439.28NMX
500INR
2,196.42NMX
1000INR
4,392.85NMX
5000INR
21,964.29NMX
10000INR
43,928.59NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang INR và INR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.23 INR, 1 NMX = Rp41.34 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3658
logo BTCBTC
0.00005084
logo ETHETH
0.00202
logo FDUSDFDUSD
5.99
logo XRPXRP
2.13
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008599
logo SOLSOL
0.03661
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,456.73
logo DOGEDOGE
29.33
logo TRXTRX
19.52
logo STETHSTETH
0.00202
logo ADAADA
8.2
logo HYPEHYPE
0.1297
logo WBTCWBTC
0.00005133

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.