NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

NIM/AED: 1 NIM ≈ د.إ0.003144 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.003144. Với nguồn cung lưu hành là 13,176,656,379.64 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng AED là د.إ152,161,244.97. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00004756, biểu thị mức giảm -1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng AED là د.إ0.02322, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.001836.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang AED

د.إ0.003144-1.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang AED là د.إ0.003144 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/AED trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008557
-0.92%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008557, with a 24-hour trading change of -0.92%, NIM/USDT Spot is $0.0008557 and -0.92%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi NIM sang AED

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1NIM
0AED
2NIM
0AED
3NIM
0AED
4NIM
0.01AED
5NIM
0.01AED
6NIM
0.01AED
7NIM
0.02AED
8NIM
0.02AED
9NIM
0.02AED
10NIM
0.03AED
100000NIM
315.9AED
500000NIM
1,579.54AED
1000000NIM
3,159.08AED
5000000NIM
15,795.42AED
10000000NIM
31,590.84AED

Bảng chuyển đổi AED sang NIM

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1AED
316.54NIM
2AED
633.09NIM
3AED
949.64NIM
4AED
1,266.18NIM
5AED
1,582.73NIM
6AED
1,899.28NIM
7AED
2,215.83NIM
8AED
2,532.37NIM
9AED
2,848.92NIM
10AED
3,165.47NIM
100AED
31,654.74NIM
500AED
158,273.7NIM
1000AED
316,547.4NIM
5000AED
1,582,737.02NIM
10000AED
3,165,474.04NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang AED và AED sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.99 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.25
logo BTCBTC
0.001318
logo ETHETH
0.05604
logo USDTUSDT
136.12
logo XRPXRP
64
logo BNBBNB
0.2119
logo SOLSOL
0.9765
logo USDCUSDC
136.18
logo SMARTSMART
37,957.8
logo TRXTRX
499.03
logo DOGEDOGE
836.9
logo STETHSTETH
0.05619
logo ADAADA
235.38
logo WBTCWBTC
0.001316
logo HYPEHYPE
3.96
logo BCHBCH
0.2839

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME_USDT:Animecoins 的復興故事 – 文化與加密貨幣在 2025 年於 Gate 相遇

ANIME_USDT:Animecoins 的復興故事 – 文化與加密貨幣在 2025 年於 Gate 相遇

Animecoin (ANIME) 領先於其他幣。目前在Gate上以 ANIME_USDT 交易對進行活躍交易。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
Animecoin:ANIME代幣分配和動漫行業的數字經濟革命

Animecoin:ANIME代幣分配和動漫行業的數字經濟革命

Animecoin通過ANIME代幣在動漫行業引領數字經濟革命,使全球粉絲能夠將他們的熱情轉化為價值,成為主要的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
ANIME 代幣:動漫產業的數位經濟革命

ANIME 代幣:動漫產業的數位經濟革命

ANIME代幣引領動畫行業的數字革命,構建一個以社區為驅動的創意網絡。他們探索新的代幣經濟模式和粉絲參與,重新塑造創作者之間的關係。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
第一行情|ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣,Azuki 持有者將獲 ANIME 代幣空投

第一行情|ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣,Azuki 持有者將獲 ANIME 代幣空投

ANIME 公佈代幣經濟學;ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣;AI Agent 板塊繼續大跌

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣

Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣

Dogecoin 創始人比利·馬庫斯的心血結晶,Bellscoin(BELLS)於2013年推出,是一種受到流行任天堂遊戲《集合啦!動物森友會》啟發的獨特加密貨幣。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICH 代幣:Nimble Network 項目中 GPU 挖礦的新機會

RICH 代幣:Nimble Network 項目中 GPU 挖礦的新機會

RICH 代幣是Nimble Network的核心資產,與GPU挖礦完美結合。了解Nimble Network社區的市場表現、交易策略和發展。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.