NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang New Taiwan Dollar (TWD)

XEM/TWD: 1 XEM ≈ NT$0.2057 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.2057. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng TWD là NT$59,125,644,256.03. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng TWD đã tăng NT$0.04595, biểu thị mức tăng +28.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng TWD là NT$59.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.002708.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang TWD

NT$0.2057+28.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TWD là NT$0.2057 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +28.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TWD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.006445
25.19%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00645
49.65%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.006445, with a 24-hour trading change of 25.19%, XEM/USDT Spot is $0.006445 and 25.19%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00645 and 49.65%.

Bảng chuyển đổi NEM sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi XEM sang TWD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1XEM
0.2TWD
2XEM
0.41TWD
3XEM
0.61TWD
4XEM
0.82TWD
5XEM
1.02TWD
6XEM
1.23TWD
7XEM
1.43TWD
8XEM
1.64TWD
9XEM
1.85TWD
10XEM
2.05TWD
1000XEM
205.7TWD
5000XEM
1,028.52TWD
10000XEM
2,057.04TWD
50000XEM
10,285.21TWD
100000XEM
20,570.42TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang XEM

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1TWD
4.86XEM
2TWD
9.72XEM
3TWD
14.58XEM
4TWD
19.44XEM
5TWD
24.3XEM
6TWD
29.16XEM
7TWD
34.02XEM
8TWD
38.89XEM
9TWD
43.75XEM
10TWD
48.61XEM
100TWD
486.13XEM
500TWD
2,430.67XEM
1000TWD
4,861.34XEM
5000TWD
24,306.73XEM
10000TWD
48,613.47XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang TWD và TWD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.5 INR, 1 XEM = Rp91.41 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9347
logo BTCBTC
0.0001519
logo ETHETH
0.006544
logo USDTUSDT
15.65
logo XRPXRP
7.41
logo BNBBNB
0.02444
logo SOLSOL
0.1125
logo USDCUSDC
15.65
logo SMARTSMART
4,181.83
logo TRXTRX
57.33
logo DOGEDOGE
96.83
logo STETHSTETH
0.006523
logo ADAADA
27.3
logo WBTCWBTC
0.0001517
logo HYPEHYPE
0.4648
logo BCHBCH
0.03306

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.