NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang South Korean Won (KRW)

XEM/KRW: 1 XEM ≈ ₩16.52 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩16.52. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng KRW là ₩198,041,542,048,837.97. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng KRW đã giảm ₩-0.9903, biểu thị mức giảm -5.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng KRW là ₩2,490.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.1129.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang KRW

16.52-5.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KRW là ₩16.52 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -5.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01249
-5.25%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01244
-5.97%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01249, with a 24-hour trading change of -5.25%, XEM/USDT Spot is $0.01249 and -5.25%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01244 and -5.97%.

Bảng chuyển đổi NEM sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi XEM sang KRW

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1XEM
16.52KRW
2XEM
33.04KRW
3XEM
49.56KRW
4XEM
66.08KRW
5XEM
82.6KRW
6XEM
99.13KRW
7XEM
115.65KRW
8XEM
132.17KRW
9XEM
148.69KRW
10XEM
165.21KRW
100XEM
1,652.17KRW
500XEM
8,260.86KRW
1000XEM
16,521.72KRW
5000XEM
82,608.6KRW
10000XEM
165,217.2KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang XEM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1KRW
0.06052XEM
2KRW
0.121XEM
3KRW
0.1815XEM
4KRW
0.2421XEM
5KRW
0.3026XEM
6KRW
0.3631XEM
7KRW
0.4236XEM
8KRW
0.4842XEM
9KRW
0.5447XEM
10KRW
0.6052XEM
10000KRW
605.26XEM
50000KRW
3,026.31XEM
100000KRW
6,052.63XEM
500000KRW
30,263.19XEM
1000000KRW
60,526.38XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang KRW và KRW sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.04 INR, 1 XEM = Rp188.18 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01745
logo BTCBTC
0.000003528
logo ETHETH
0.000149
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1601
logo BNBBNB
0.0005758
logo SOLSOL
0.002229
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
1.66
logo ADAADA
0.4998
logo TRXTRX
1.38
logo STETHSTETH
0.0001491
logo WBTCWBTC
0.000003529
logo SUISUI
0.09772
logo LINKLINK
0.02358
logo AVAXAVAX
0.01664

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.