MinaChuyển đổi Mina (MINA) sang Euro (EUR)

MINA/EUR: 1 MINA ≈ €0.265 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Mina Thị trường hôm nay

Mina đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.265. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,230,964,717.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng EUR là €292,354,406.16. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng EUR đã tăng €0.003353, biểu thị mức tăng +1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng EUR là €8.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.165.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang EUR

0.265+1.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang EUR là €0.265 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Mina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MinaMINA/USDT
Giao ngay
$0.2982
5.44%
logo MinaMINA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.298
6.2%

The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.2982, with a 24-hour trading change of 5.44%, MINA/USDT Spot is $0.2982 and 5.44%, and MINA/USDT Perpetual is $0.298 and 6.2%.

Bảng chuyển đổi Mina sang Euro

Bảng chuyển đổi MINA sang EUR

logo MinaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MINA
0.26EUR
2MINA
0.53EUR
3MINA
0.79EUR
4MINA
1.06EUR
5MINA
1.32EUR
6MINA
1.59EUR
7MINA
1.85EUR
8MINA
2.12EUR
9MINA
2.38EUR
10MINA
2.65EUR
1000MINA
265.09EUR
5000MINA
1,325.48EUR
10000MINA
2,650.96EUR
50000MINA
13,254.84EUR
100000MINA
26,509.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MINA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Mina
1EUR
3.77MINA
2EUR
7.54MINA
3EUR
11.31MINA
4EUR
15.08MINA
5EUR
18.86MINA
6EUR
22.63MINA
7EUR
26.4MINA
8EUR
30.17MINA
9EUR
33.94MINA
10EUR
37.72MINA
100EUR
377.22MINA
500EUR
1,886.1MINA
1000EUR
3,772.2MINA
5000EUR
18,861.03MINA
10000EUR
37,722.06MINA

Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang EUR và EUR sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MINA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.3 USD, 1 MINA = €0.27 EUR, 1 MINA = ₹24.72 INR, 1 MINA = Rp4,488.72 IDR, 1 MINA = $0.4 CAD, 1 MINA = £0.22 GBP, 1 MINA = ฿9.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.43
logo BTCBTC
0.005299
logo ETHETH
0.2171
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
230.04
logo BNBBNB
0.8427
logo SOLSOL
3.11
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,257.58
logo ADAADA
672.48
logo TRXTRX
2,086.89
logo STETHSTETH
0.2189
logo SUISUI
133.39
logo WBTCWBTC
0.005328
logo LINKLINK
32.46
logo AVAXAVAX
22.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mina của bạn

01

Nhập số lượng MINA của bạn

Nhập số lượng MINA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mina

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Fartcoin: สำรวจขอบเขต AI ด้วย Terminal of Truth ในปี 2025

Fartcoin: สำรวจขอบเขต AI ด้วย Terminal of Truth ในปี 2025

สำรวจ Fartcoin, โครงการ Web3 ที่เป็นที่น่าจดจำ ที่ผลักดันขอบเขตของ AI ผ่านการสนทนาโดยไม่จำกัด

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
โทเค็น MEME ของ Ethereum ผสมผสาน Bitcoin Dominance และ DeFi

โทเค็น MEME ของ Ethereum ผสมผสาน Bitcoin Dominance และ DeFi

เรียนรู้ว่า SBR1 ปฏิวัติการลงทุนในสกุลเงินดิจิทัลอย่างไรและคว้าโอกาสการเติบโตก้าวกระโดดครั้งต่อไปอย่างไร

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
โทเค็น FARTCOIN: โครงการ Truth Terminal สำรวจขอบเขตของ AI

โทเค็น FARTCOIN: โครงการ Truth Terminal สำรวจขอบเขตของ AI

โทเค็น FARTCOIN: การทดลองที่หลงไหลที่จะสำรวจขอบเขตของ AI ผ่าน "Truth Terminal" เพื่อประสบการณ์การสนทนา AI ที่ไม่มีข้อจำกัด

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
โทเค็น QWEN: การผสมผสานของ Truth Terminal เวอร์ชันภาษาจีนและกรอบการทำงาน AI ของ Qwen-Ag

โทเค็น QWEN: การผสมผสานของ Truth Terminal เวอร์ชันภาษาจีนและกรอบการทำงาน AI ของ Qwen-Ag

สำรวจการเติบโตของโทเค็น QWEN, ตัวแทน Qwen และโมเดลหลากภาษา Qwen, และเห็นการเดินเรือของเทคโนโลยี AI ในชุมชนชาวจีน

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
ANDY70B: โทเค็นมีมตัวแรกที่ถูกเปิดตัวโดย AI @ truth_terminal

ANDY70B: โทเค็นมีมตัวแรกที่ถูกเปิดตัวโดย AI @ truth_terminal

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17
AI Memecoin Millionaire Truth Terminal สะเดิด Crypto's AI Revolution

AI Memecoin Millionaire Truth Terminal สะเดิด Crypto's AI Revolution

บทบาทของเอไอเอเจนต์ในการเงินและการดูแลลูกค้า

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.