Loom Network Thị trường hôm nay
Loom Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LOOM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01657. Với nguồn cung lưu hành là 1,242,920,898 LOOM, tổng vốn hóa thị trường của LOOM tính bằng CNY là ¥145,306,067.74. Trong 24h qua, giá của LOOM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002473, biểu thị mức giảm -1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LOOM tính bằng CNY là ¥3.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01633.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOM sang CNY là ¥0.01657 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Loom Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00236 | -1.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00237 | -2.87% |
The real-time trading price of LOOM/USDT Spot is $0.00236, with a 24-hour trading change of -1.74%, LOOM/USDT Spot is $0.00236 and -1.74%, and LOOM/USDT Perpetual is $0.00237 and -2.87%.
Bảng chuyển đổi Loom Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LOOM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOM | 0.01CNY |
2LOOM | 0.03CNY |
3LOOM | 0.04CNY |
4LOOM | 0.06CNY |
5LOOM | 0.08CNY |
6LOOM | 0.09CNY |
7LOOM | 0.11CNY |
8LOOM | 0.13CNY |
9LOOM | 0.14CNY |
10LOOM | 0.16CNY |
10000LOOM | 165.75CNY |
50000LOOM | 828.75CNY |
100000LOOM | 1,657.5CNY |
500000LOOM | 8,287.51CNY |
1000000LOOM | 16,575.02CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 60.33LOOM |
2CNY | 120.66LOOM |
3CNY | 180.99LOOM |
4CNY | 241.32LOOM |
5CNY | 301.65LOOM |
6CNY | 361.99LOOM |
7CNY | 422.32LOOM |
8CNY | 482.65LOOM |
9CNY | 542.98LOOM |
10CNY | 603.31LOOM |
100CNY | 6,033.17LOOM |
500CNY | 30,165.87LOOM |
1000CNY | 60,331.75LOOM |
5000CNY | 301,658.76LOOM |
10000CNY | 603,317.52LOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOM sang CNY và CNY sang LOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LOOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loom Network phổ biến
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp35.65IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.34JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOM = $0 USD, 1 LOOM = €0 EUR, 1 LOOM = ₹0.2 INR, 1 LOOM = Rp35.65 IDR, 1 LOOM = $0 CAD, 1 LOOM = £0 GBP, 1 LOOM = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.83 |
![]() | 0.0006794 |
![]() | 0.02857 |
![]() | 70.83 |
![]() | 32.74 |
![]() | 0.1101 |
![]() | 0.4783 |
![]() | 70.95 |
![]() | 396.4 |
![]() | 256.16 |
![]() | 107.78 |
![]() | 0.02855 |
![]() | 0.0006801 |
![]() | 2.12 |
![]() | 22.11 |
![]() | 5.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Loom Network của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loom Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loom Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loom Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loom Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loom Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loom Network (LOOM)

Loom Network是什麼
Loom Network 是加密貨幣領域的一個開創性平台

Loom Network 2025發展:Web3區塊鏈擴容與跨鏈互操作性解決方案
本文深入探討Loom Network在2025年的發展成就,聚焦其在Web3生態系統中的關鍵角色。文章詳細闡述了Loom Network的Layer-2擴容技術、多鏈互操作性平台、創新的DApp開發工具及LOOM代幣經濟模型。

POWER 代幣:為 Powerloom 的 Web3 數據網絡提供動力的燃料
深入研究Powerlooms可組合數據網絡,掌握Web3洞察力的未來。

POWER 代幣:Powerloom 生態系統的燃料,也是 Web3 資料網絡的核心
POWER代幣是Powerloom生態系統的核心燃料,推動Web3數據網絡的創新。

每日新聞 | 熊市已結束,XRP的命運仍不確定,利息率上升,LOOM,聚焦美國零售數據
熊市是否已結束?XRP的統治是否被推翻?市場能否守住30K?利率上漲的頻率會增加嗎?