ideax Thị trường hôm nay
ideax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01302. Với nguồn cung lưu hành là 0 IDX, tổng vốn hóa thị trường của IDX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của IDX tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDX tính bằng CNY là ¥0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDX sang CNY là ¥0.01302 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ideax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IDX/-- Spot is $ and 0%, and IDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ideax sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi IDX sang CNY
I Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDX | 0.01CNY |
2IDX | 0.02CNY |
3IDX | 0.03CNY |
4IDX | 0.05CNY |
5IDX | 0.06CNY |
6IDX | 0.07CNY |
7IDX | 0.09CNY |
8IDX | 0.1CNY |
9IDX | 0.11CNY |
10IDX | 0.13CNY |
10000IDX | 130.27CNY |
50000IDX | 651.39CNY |
100000IDX | 1,302.79CNY |
500000IDX | 6,513.96CNY |
1000000IDX | 13,027.92CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang IDX
![]() | Chuyển thành I |
---|---|
1CNY | 76.75IDX |
2CNY | 153.51IDX |
3CNY | 230.27IDX |
4CNY | 307.03IDX |
5CNY | 383.79IDX |
6CNY | 460.54IDX |
7CNY | 537.3IDX |
8CNY | 614.06IDX |
9CNY | 690.82IDX |
10CNY | 767.58IDX |
100CNY | 7,675.82IDX |
500CNY | 38,379.1IDX |
1000CNY | 76,758.2IDX |
5000CNY | 383,791.04IDX |
10000CNY | 767,582.08IDX |
Bảng chuyển đổi số tiền IDX sang CNY và CNY sang IDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang IDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ideax phổ biến
ideax | 1 IDX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp28.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
ideax | 1 IDX |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDX = $0 USD, 1 IDX = €0 EUR, 1 IDX = ₹0.15 INR, 1 IDX = Rp28.02 IDR, 1 IDX = $0 CAD, 1 IDX = £0 GBP, 1 IDX = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.67 |
![]() | 0.0006706 |
![]() | 0.0279 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.51 |
![]() | 0.1072 |
![]() | 0.45 |
![]() | 70.93 |
![]() | 365.88 |
![]() | 261.36 |
![]() | 103.59 |
![]() | 0.02796 |
![]() | 0.0006716 |
![]() | 2.09 |
![]() | 21.22 |
![]() | 5.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ideax của bạn
Nhập số lượng IDX của bạn
Nhập số lượng IDX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ideax hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ideax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ideax sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ideax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ideax sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ideax sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ideax sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ideax sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ideax (IDX)

FLOCK Token Melambung: Era Baru untuk Koin Meme di Gate
FLOCK adalah token yang sedang naik pesat dan telah menarik perhatian para trader, kreator, dan penggemar Web3.

Forta (FORT): Lapisan Keamanan Blockchain Waktu Nyata yang Menggerakkan Web3 pada tahun 2025
Forta adalah protokol deteksi terdesentralisasi yang dirancang untuk menyediakan pemantauan waktu nyata untuk jaringan dan aplikasi blockchain.

Apa itu Sigma di Web3: Memahami Protokol di 2025
Temukan kekuatan protokol Sigma di Web3: merevolusi kriptografi untuk sistem terdesentralisasi.

FLOCK/BTC: Sebuah Perbatasan Strategis bagi Trader Koin Meme di 2025
Lahir dari energi komunitas dan cerita viral, FLOCK telah membuktikan dirinya sebagai kekuatan dominan di antara token on-chain.

Gunz Token: Kekuatan Inovatif Era Web3
Gunz Token (GUNZ) adalah jenis cryptocurrency baru yang dikembangkan berdasarkan teknologi blockchain.

FORT/BTC: Membuka Infrastruktur Keamanan dengan Keunggulan Bitcoin
Forta mendefinisikan ulang apa arti keamanan di dunia terdesentralisasi.