HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang British Pound (GBP)

HNT/GBP: 1 HNT ≈ £2.43 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £2.43. Với nguồn cung lưu hành là 183,319,594.94 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng GBP là £335,198,273.84. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng GBP đã giảm £-0.2758, biểu thị mức giảm -10.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng GBP là £41.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.08504.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang GBP

£2.43-10.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang GBP là £2.43 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -10.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.23
-6.26%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.23
-5.43%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.23, with a 24-hour trading change of -6.26%, HNT/USDT Spot is $3.23 and -6.26%, and HNT/USDT Perpetual is $3.23 and -5.43%.

Bảng chuyển đổi Helium sang British Pound

Bảng chuyển đổi HNT sang GBP

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1HNT
2.43GBP
2HNT
4.86GBP
3HNT
7.3GBP
4HNT
9.73GBP
5HNT
12.17GBP
6HNT
14.6GBP
7HNT
17.04GBP
8HNT
19.47GBP
9HNT
21.91GBP
10HNT
24.34GBP
100HNT
243.47GBP
500HNT
1,217.37GBP
1000HNT
2,434.74GBP
5000HNT
12,173.71GBP
10000HNT
24,347.42GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang HNT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1GBP
0.4107HNT
2GBP
0.8214HNT
3GBP
1.23HNT
4GBP
1.64HNT
5GBP
2.05HNT
6GBP
2.46HNT
7GBP
2.87HNT
8GBP
3.28HNT
9GBP
3.69HNT
10GBP
4.1HNT
1000GBP
410.72HNT
5000GBP
2,053.6HNT
10000GBP
4,107.21HNT
50000GBP
20,536.05HNT
100000GBP
41,072.11HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang GBP và GBP sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.21 USD, 1 HNT = €2.88 EUR, 1 HNT = ₹268.25 INR, 1 HNT = Rp48,710.02 IDR, 1 HNT = $4.36 CAD, 1 HNT = £2.41 GBP, 1 HNT = ฿105.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
34.45
logo BTCBTC
0.006388
logo ETHETH
0.2635
logo USDTUSDT
665.64
logo XRPXRP
310.09
logo BNBBNB
1.01
logo SOLSOL
4.23
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,430.78
logo TRXTRX
2,508.11
logo ADAADA
970.8
logo STETHSTETH
0.265
logo WBTCWBTC
0.006425
logo HYPEHYPE
20.06
logo SUISUI
208.35
logo LINKLINK
47.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025年Helium(HNT)价格分析

2025年Helium(HNT)价格分析

作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

探索Helium网络的爆炸性增长以及2025年的HNT价格预测。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

通过利用区块链技术,Helium 提供了一种构建全球去中心化无线网络的新方法。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何工作的,以及为什么它的原生代币 HNT 有可能颠覆传统电信和无线行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT) 是一个突破性的去中心化无线网络,旨在为物联网 (IoT) 设备提供连接。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何运作的,以及它为何有潜力成为去中心化无线基础设施领域的领军企业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-21

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.