GAME TokenChuyển đổi GAME Token (GAME) sang Brazilian Real (BRL)

GAME/BRL: 1 GAME ≈ R$0.0004373 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

GAME Token Thị trường hôm nay

GAME Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAME chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.0004373. Với nguồn cung lưu hành là 19,165,951 GAME, tổng vốn hóa thị trường của GAME tính bằng BRL là R$45,590.29. Trong 24h qua, giá của GAME tính bằng BRL đã giảm R$-0.0001577, biểu thị mức giảm -26.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME tính bằng BRL là R$19.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0004367.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME sang BRL

R$0.0004373-26.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME sang BRL là R$0.0004373 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -26.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME/BRL trong ngày qua.

Giao dịch GAME Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GAME TokenGAME/USDT
Giao ngay
$0.0000803
-26.8%

The real-time trading price of GAME/USDT Spot is $0.0000803, with a 24-hour trading change of -26.8%, GAME/USDT Spot is $0.0000803 and -26.8%, and GAME/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GAME Token sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi GAME sang BRL

logo GAME TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1GAME
0BRL
2GAME
0BRL
3GAME
0BRL
4GAME
0BRL
5GAME
0BRL
6GAME
0BRL
7GAME
0BRL
8GAME
0BRL
9GAME
0BRL
10GAME
0BRL
1000000GAME
441.67BRL
5000000GAME
2,208.35BRL
10000000GAME
4,416.71BRL
50000000GAME
22,083.55BRL
100000000GAME
44,167.11BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang GAME

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo GAME Token
1BRL
2,264.12GAME
2BRL
4,528.25GAME
3BRL
6,792.38GAME
4BRL
9,056.51GAME
5BRL
11,320.63GAME
6BRL
13,584.76GAME
7BRL
15,848.89GAME
8BRL
18,113.02GAME
9BRL
20,377.15GAME
10BRL
22,641.27GAME
100BRL
226,412.79GAME
500BRL
1,132,063.95GAME
1000BRL
2,264,127.9GAME
5000BRL
11,320,639.54GAME
10000BRL
22,641,279.09GAME

Bảng chuyển đổi số tiền GAME sang BRL và BRL sang GAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GAME sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang GAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GAME Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME = $0 USD, 1 GAME = €0 EUR, 1 GAME = ₹0.01 INR, 1 GAME = Rp1.22 IDR, 1 GAME = $0 CAD, 1 GAME = £0 GBP, 1 GAME = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.05
logo BTCBTC
0.0008443
logo ETHETH
0.03261
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
40.07
logo BNBBNB
0.1377
logo SOLSOL
0.5632
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
469.81
logo TRXTRX
330.22
logo STETHSTETH
0.03259
logo ADAADA
130.38
logo HYPEHYPE
2.16
logo WBTCWBTC
0.0008445
logo SMARTSMART
65,124.75
logo SUISUI
26.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng GAME Token của bạn

01

Nhập số lượng GAME của bạn

Nhập số lượng GAME của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GAME Token hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GAME Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GAME Token sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GAME Token sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi GAME Token sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GAME Token (GAME)

G7トークン:Web3ゲームプラットフォームGame7の中心的存在。

G7トークン:Web3ゲームプラットフォームGame7の中心的存在。

Game7プラットフォームがWeb3ゲームエコシステムを革命化している方法を発見してください:G7トークンは、プレイヤー主導の経済を推進し、業界の課題を解決し、Arbitrumエコシステムを推進しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10
BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
CRWN Token:Photo Finish Gameのバーチャル競馬エコシステムを支える

CRWN Token:Photo Finish Gameのバーチャル競馬エコシステムを支える

この記事では、CRWNトークンの位置づけについて説明し、ゲームの「プレイ中に稼ぐ」モデルを分析し、ケンタッキージョッキークラブとのユニークなパートナーシップを明らかにしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
PinEye Token: GameFiとSocialFiを融合したWeb3コミュニティプラットフォーム

PinEye Token: GameFiとSocialFiを融合したWeb3コミュニティプラットフォーム

PinEye Token: GameFiとSocialFiを融合したWeb3コミュニティプラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
TICOトークン:Web3ゲームプラットフォームのGameFiイノベーション

TICOトークン:Web3ゲームプラットフォームのGameFiイノベーション

TICOトークン:Web3ゲームプラットフォームのGameFiイノベーション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-23
MCADEトークン:BASEのGameFiで輝く新星

MCADEトークン:BASEのGameFiで輝く新星

MCADEトークンはGameFi分野の革命的なパイオニアであり、MetacadeはBASEブロックチェーン上に革新的なゲームプラットフォームを構築しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06

Tìm hiểu thêm về GAME Token (GAME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.