FlypMe Thị trường hôm nay
FlypMe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FlypMe chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.06975. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,932,100 FYP, tổng vốn hóa thị trường của FlypMe tính bằng SAR là ﷼4,428,826.21. Trong 24h qua, giá của FlypMe tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0001253, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlypMe tính bằng SAR là ﷼9.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0000003171.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYP sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYP sang SAR là ﷼0.06975 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FYP/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYP/SAR trong ngày qua.
Giao dịch FlypMe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FYP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FYP/-- Spot is $ and 0%, and FYP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FlypMe sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi FYP sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FYP | 0.06SAR |
2FYP | 0.13SAR |
3FYP | 0.2SAR |
4FYP | 0.27SAR |
5FYP | 0.34SAR |
6FYP | 0.41SAR |
7FYP | 0.48SAR |
8FYP | 0.55SAR |
9FYP | 0.62SAR |
10FYP | 0.69SAR |
10000FYP | 697.5SAR |
50000FYP | 3,487.51SAR |
100000FYP | 6,975.03SAR |
500000FYP | 34,875.18SAR |
1000000FYP | 69,750.37SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang FYP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 14.33FYP |
2SAR | 28.67FYP |
3SAR | 43.01FYP |
4SAR | 57.34FYP |
5SAR | 71.68FYP |
6SAR | 86.02FYP |
7SAR | 100.35FYP |
8SAR | 114.69FYP |
9SAR | 129.03FYP |
10SAR | 143.36FYP |
100SAR | 1,433.68FYP |
500SAR | 7,168.42FYP |
1000SAR | 14,336.84FYP |
5000SAR | 71,684.2FYP |
10000SAR | 143,368.4FYP |
Bảng chuyển đổi số tiền FYP sang SAR và SAR sang FYP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FYP sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang FYP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FlypMe phổ biến
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.55INR |
![]() | Rp282.16IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.61THB |
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | ₽1.72RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.63TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.68JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYP = $0.02 USD, 1 FYP = €0.02 EUR, 1 FYP = ₹1.55 INR, 1 FYP = Rp282.16 IDR, 1 FYP = $0.03 CAD, 1 FYP = £0.01 GBP, 1 FYP = ฿0.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.18 |
![]() | 0.001277 |
![]() | 0.05515 |
![]() | 133.3 |
![]() | 55.74 |
![]() | 0.2067 |
![]() | 0.7894 |
![]() | 133.38 |
![]() | 589.26 |
![]() | 179.11 |
![]() | 500.97 |
![]() | 0.05548 |
![]() | 0.001281 |
![]() | 35.15 |
![]() | 8.74 |
![]() | 6.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlypMe của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlypMe hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlypMe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlypMe sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FlypMe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlypMe sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlypMe sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlypMe (FYP)

Аналіз ціни мемо-монети: Топ-виконавці та ринкові тенденції в 2025 році
Досліджуйте динамічний світ мемкоїнів у 2025 році, від стійкого впливу Dogecoins до підйому PENGUs.

Baby Doge Coin Ціна в 2025 році: Аналіз та перспективи ринку
Дізнайтеся про метеоричний підйом ціни монет Baby Doge в 2025 році.

WLFI Крипто: Аналіз цін та стратегії інвестування на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал криптовалют WLFI в 2025 році за допомогою нашого комплексного аналізу.

Аналіз гіпу та ринкових тенденцій у 2025 році
Дослідіть вибухове зростання токенів гіпу, прогнози цін на 2025 рік та ринкові тенденції.

Що таке DePIN? Як децентралізовані мережі перетворюють інфраструктуру
Що саме таке DePIN? Чому він стає важливим стовпом децентралізованого майбутнього?

Що таке мем? Дослідження криптовалютних мемів, мем-монет та NFT-мемів у 2025 році
«Мем» заволодів Інтернетом, і його присутність можна побачити скрізь від гумору до фінансового сектору.