ExeedmeXED sang INR:Chuyển đổi Exeedme (XED) sang Indian Rupee (INR)

XED/INR: 1 XED ≈ ₹1.2 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Exeedme Thị trường hôm nay

Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XED chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.2. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của XED tính bằng INR là ₹9,069,084,364.18. Trong 24h qua, giá của XED tính bằng INR đã giảm ₹-0.03832, biểu thị mức giảm -3.080000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XED tính bằng INR là ₹166.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01535.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang INR

1.2-3.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang INR là ₹1.2 INR, với sự thay đổi -3.080000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XED/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/INR trong ngày qua.

Giao dịch Exeedme

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExeedmeXED/USDT
Giao ngay
$0.01442
-3.180000%

The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01442, with a 24-hour trading change of -3.180000%, XED/USDT Spot is $0.01442 and -3.180000%, and XED/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Exeedme sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XED sang INR

logo ExeedmeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XED
1.2INR
2XED
2.41INR
3XED
3.61INR
4XED
4.82INR
5XED
6.03INR
6XED
7.23INR
7XED
8.44INR
8XED
9.64INR
9XED
10.85INR
10XED
12.06INR
100XED
120.61INR
500XED
603.09INR
1000XED
1,206.18INR
5000XED
6,030.92INR
10000XED
12,061.85INR

Bảng chuyển đổi INR sang XED

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Exeedme
1INR
0.829XED
2INR
1.65XED
3INR
2.48XED
4INR
3.31XED
5INR
4.14XED
6INR
4.97XED
7INR
5.8XED
8INR
6.63XED
9INR
7.46XED
10INR
8.29XED
1000INR
829.06XED
5000INR
4,145.3XED
10000INR
8,290.6XED
50000INR
41,453XED
100000INR
82,906.01XED

Bảng chuyển đổi số tiền XED sang INR và INR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XED sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹1.21 INR, 1 XED = Rp219.02 IDR, 1 XED = $0.02 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.37
logo BTCBTC
0.00005562
logo ETHETH
0.002438
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.81
logo BNBBNB
0.00928
logo SOLSOL
0.04187
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
916.78
logo TRXTRX
22.03
logo DOGEDOGE
37.42
logo STETHSTETH
0.002451
logo ADAADA
10.76
logo WBTCWBTC
0.00005569
logo HYPEHYPE
0.1582
logo BCHBCH
0.01217

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Exeedme (XED) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng XED của bạn

Nhập số lượng XED của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.