ELYSIAChuyển đổi ELYSIA (EL) sang New Taiwan Dollar (TWD)

EL/TWD: 1 EL ≈ NT$0.137 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

ELYSIA Thị trường hôm nay

ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EL chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.137. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,300,704.68 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng TWD là NT$29,775,444,883.56. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng TWD đã giảm NT$-0.004491, biểu thị mức giảm -3.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng TWD là NT$0.6291, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.003896.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EL sang TWD

NT$0.137-3.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang TWD là NT$0.137 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -3.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EL/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/TWD trong ngày qua.

Giao dịch ELYSIA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ELYSIAEL/USDT
Giao ngay
$0.004228
-4.86%

The real-time trading price of EL/USDT Spot is $0.004228, with a 24-hour trading change of -4.86%, EL/USDT Spot is $0.004228 and -4.86%, and EL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ELYSIA sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi EL sang TWD

logo ELYSIASố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1EL
0.13TWD
2EL
0.27TWD
3EL
0.41TWD
4EL
0.54TWD
5EL
0.68TWD
6EL
0.82TWD
7EL
0.95TWD
8EL
1.09TWD
9EL
1.23TWD
10EL
1.37TWD
1000EL
137.04TWD
5000EL
685.2TWD
10000EL
1,370.4TWD
50000EL
6,852.01TWD
100000EL
13,704.03TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang EL

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo ELYSIA
1TWD
7.29EL
2TWD
14.59EL
3TWD
21.89EL
4TWD
29.18EL
5TWD
36.48EL
6TWD
43.78EL
7TWD
51.07EL
8TWD
58.37EL
9TWD
65.67EL
10TWD
72.97EL
100TWD
729.71EL
500TWD
3,648.55EL
1000TWD
7,297.11EL
5000TWD
36,485.59EL
10000TWD
72,971.19EL

Bảng chuyển đổi số tiền EL sang TWD và TWD sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EL sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang EL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EL = $0 USD, 1 EL = €0 EUR, 1 EL = ₹0.36 INR, 1 EL = Rp65.09 IDR, 1 EL = $0.01 CAD, 1 EL = £0 GBP, 1 EL = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9369
logo BTCBTC
0.0001524
logo ETHETH
0.006521
logo USDTUSDT
15.65
logo XRPXRP
7.5
logo BNBBNB
0.02476
logo SOLSOL
0.1131
logo USDCUSDC
15.65
logo SMARTSMART
2,446.58
logo TRXTRX
56.99
logo DOGEDOGE
99.03
logo STETHSTETH
0.00685
logo ADAADA
27.62
logo WBTCWBTC
0.0001539
logo HYPEHYPE
0.4892
logo BCHBCH
0.03303

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ELYSIA của bạn

01

Nhập số lượng EL của bạn

Nhập số lượng EL của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ

Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ

Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-12
ELXトークン: ElixirブロックチェーンプロジェクトがDeFi流動性を最適化する方法

ELXトークン: ElixirブロックチェーンプロジェクトがDeFi流動性を最適化する方法

ELXトークン: ElixirブロックチェーンプロジェクトがDeFi流動性を最適化する方法

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-07
SHELLの公開申し込みが100倍以上に増加、オープニングでの頂点を打破するか?

SHELLの公開申し込みが100倍以上に増加、オープニングでの頂点を打破するか?

MyShellは、AIアプリケーションストア、作成プラットフォーム、およびクリエイター経済インセンティブメカニズムを統合した革新的なプロジェクトです。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
RELAX Token: 眠っている犬のミームの背後にある暗号資産投資機会

RELAX Token: 眠っている犬のミームの背後にある暗号資産投資機会

この記事では、RELAXトークンについて詳しく説明し、その独自の閉じた目の犬の絵文字画像がソーシャルメディアで二次的な創造を引き起こした方法を明らかにしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17

Tìm hiểu thêm về ELYSIA (EL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.