dForceChuyển đổi dForce (DF) sang Euro (EUR)

DF/EUR: 1 DF ≈ €0.04419 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04419. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,146.62 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng EUR là €39,591,149.68. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng EUR đã giảm €-0.000655, biểu thị mức giảm -1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01881.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DF sang EUR

0.04419-1.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang EUR là €0.04419 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dForceDF/USDT
Giao ngay
$0.04945
-1.13%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04926
-1.87%

The real-time trading price of DF/USDT Spot is $0.04945, with a 24-hour trading change of -1.13%, DF/USDT Spot is $0.04945 and -1.13%, and DF/USDT Perpetual is $0.04926 and -1.87%.

Bảng chuyển đổi dForce sang Euro

Bảng chuyển đổi DF sang EUR

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DF
0.04EUR
2DF
0.08EUR
3DF
0.13EUR
4DF
0.17EUR
5DF
0.21EUR
6DF
0.26EUR
7DF
0.3EUR
8DF
0.35EUR
9DF
0.39EUR
10DF
0.43EUR
10000DF
439.43EUR
50000DF
2,197.19EUR
100000DF
4,394.38EUR
500000DF
21,971.94EUR
1000000DF
43,943.89EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1EUR
22.75DF
2EUR
45.51DF
3EUR
68.26DF
4EUR
91.02DF
5EUR
113.78DF
6EUR
136.53DF
7EUR
159.29DF
8EUR
182.05DF
9EUR
204.8DF
10EUR
227.56DF
100EUR
2,275.62DF
500EUR
11,378.14DF
1000EUR
22,756.28DF
5000EUR
113,781.44DF
10000EUR
227,562.89DF

Bảng chuyển đổi số tiền DF sang EUR và EUR sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DF = $0.05 USD, 1 DF = €0.04 EUR, 1 DF = ₹4.12 INR, 1 DF = Rp748.32 IDR, 1 DF = $0.07 CAD, 1 DF = £0.04 GBP, 1 DF = ฿1.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.74
logo BTCBTC
0.005368
logo ETHETH
0.2212
logo USDTUSDT
558.01
logo XRPXRP
232.44
logo BNBBNB
0.8621
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,492.73
logo ADAADA
731.64
logo TRXTRX
2,046.33
logo STETHSTETH
0.2216
logo WBTCWBTC
0.005369
logo SUISUI
145.49
logo LINKLINK
35.64
logo AVAXAVAX
24.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce của bạn

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

Alchemy Pay: Злиття TradFi та криптової економіки із інноваціями

Alchemy Pay: Злиття TradFi та криптової економіки із інноваціями

Alchemy Pay надає споживачам, продавцям та установам безперешкодний, безпечний та відповідний законодавству досвід оплати через свою платіжну систему Gate.ioway.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21

З 11 по 13 грудня 2024 року Лаура К. Інамедінова, недавно призначена головним екологічним офіцером Gate.io, почала свою роботу, беручи участь в двох видатних подіях в Дубаї

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
Аналіз: Взаємозв'язок між Біткойном та типами активів TradFi

Аналіз: Взаємозв'язок між Біткойном та типами активів TradFi

Волатильність біткойну та інституційне прийняття криптовалют впливають на кореляцію BTC з традиційними інвестиційними активами

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-06
TradFi створить платформу торгівлі цифровими облігаціями на блокчейні

TradFi створить платформу торгівлі цифровими облігаціями на блокчейні

Переваги та виклики цифрових облігацій

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27

Біткойн сигналізує про великий биковий ринок з позитивним резервно-ризиковим множником, Ethereum бачить зміну частки стейкінгу, SEC захищає жорстку позицію, BoE пропонує обмеження для стейблкоїнов. Фондові ринки в о

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-19
Як змостити пропасть між Web3 та TradFi

Як змостити пропасть між Web3 та TradFi

Інтеграція TradFi та DeFi розширить Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-08

Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.