DeFiner Thị trường hôm nay
DeFiner đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeFiner chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00004122. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,115,903.01 FIN, tổng vốn hóa thị trường của DeFiner tính bằng EUR là €5,469.81. Trong 24h qua, giá của DeFiner tính bằng EUR đã tăng €0.00001563, biểu thị mức tăng +61.110000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFiner tính bằng EUR là €2.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003673.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIN sang EUR là €0.00004122 EUR, với sự thay đổi +61.110000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DeFiner
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FIN/-- Spot is $ and --, and FIN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DeFiner sang Euro
Bảng chuyển đổi FIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIN | 0EUR |
2FIN | 0EUR |
3FIN | 0EUR |
4FIN | 0EUR |
5FIN | 0EUR |
6FIN | 0EUR |
7FIN | 0EUR |
8FIN | 0EUR |
9FIN | 0EUR |
10FIN | 0EUR |
10000000FIN | 412.2EUR |
50000000FIN | 2,061.01EUR |
100000000FIN | 4,122.03EUR |
500000000FIN | 20,610.17EUR |
1000000000FIN | 41,220.35EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 24,259.85FIN |
2EUR | 48,519.71FIN |
3EUR | 72,779.56FIN |
4EUR | 97,039.42FIN |
5EUR | 121,299.28FIN |
6EUR | 145,559.13FIN |
7EUR | 169,818.99FIN |
8EUR | 194,078.85FIN |
9EUR | 218,338.7FIN |
10EUR | 242,598.56FIN |
100EUR | 2,425,985.66FIN |
500EUR | 12,129,928.32FIN |
1000EUR | 24,259,856.64FIN |
5000EUR | 121,299,283.2FIN |
10000EUR | 242,598,566.4FIN |
Bảng chuyển đổi số tiền FIN sang EUR và EUR sang FIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 FIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeFiner phổ biến
DeFiner | 1 FIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
DeFiner | 1 FIN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIN = $0 USD, 1 FIN = €0 EUR, 1 FIN = ₹0 INR, 1 FIN = Rp0.7 IDR, 1 FIN = $0 CAD, 1 FIN = £0 GBP, 1 FIN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.37 |
![]() | 0.005208 |
![]() | 0.2302 |
![]() | 557.9 |
![]() | 260.54 |
![]() | 0.8631 |
![]() | 3.9 |
![]() | 558.37 |
![]() | 88,463.41 |
![]() | 2,044.31 |
![]() | 3,462.79 |
![]() | 0.2306 |
![]() | 1,000.35 |
![]() | 0.005211 |
![]() | 15.27 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DeFiner (FIN) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FIN của bạn
Nhập số lượng FIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiner hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiner.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiner sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiner sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiner sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiner sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiner sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiner (FIN)

Cập nhật Aerodrome Finance 2025: Chiến lược Khai thác lợi suất Tài chính phi tập trung và So sánh Nền tảng
Khám phá tác động biến đổi của Aerodrome Finance đối với Tài chính phi tập trung vào năm 2025.

Rexas Finance: Nền tảng Tài chính phi tập trung Web3 hàng đầu của năm 2025
Khám phá những đổi mới Tài chính phi tập trung đột phá của Rexas Finance vào năm 2025.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Infinity Ground và Chia sẻ $10,000 token AIN
Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay.

Huma Finance: Người tiên phong PayFi trong DeFi
Huma Finance là giao thức PayFi đầu tiên trên thế giới dựa trên các dòng thu nhập tương lai.

Phân tích Khai thác lợi suất của Huma Finance: Lợi nhuận thực tế và Chiến lược Đôi đổi sáng tạo
Khi lợi suất DeFi truyền thống phụ thuộc vào lạm phát token, Huma Finance đã biến dòng thanh toán toàn cầu thành một động cơ lợi suất.

Phân tích tài liệu trắng của World Liberty Financial: Triển vọng của stablecoin USD1 là gì?
World Liberty Financial là một dự án crypto được hỗ trợ bởi gia đình của Tổng thống Mỹ Donald Trump.