Debox Thị trường hôm nay
Debox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.57. Với nguồn cung lưu hành là 285,994,399 BOX, tổng vốn hóa thị trường của BOX tính bằng JPY là ¥64,790,929,703.72. Trong 24h qua, giá của BOX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.08657, biểu thị mức giảm -5.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOX tính bằng JPY là ¥62.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5011.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOX sang JPY là ¥1.57 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -5.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Debox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01097 | -4.21% |
The real-time trading price of BOX/USDT Spot is $0.01097, with a 24-hour trading change of -4.21%, BOX/USDT Spot is $0.01097 and -4.21%, and BOX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Debox sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BOX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOX | 1.57JPY |
2BOX | 3.14JPY |
3BOX | 4.72JPY |
4BOX | 6.29JPY |
5BOX | 7.86JPY |
6BOX | 9.44JPY |
7BOX | 11.01JPY |
8BOX | 12.59JPY |
9BOX | 14.16JPY |
10BOX | 15.73JPY |
100BOX | 157.37JPY |
500BOX | 786.89JPY |
1000BOX | 1,573.79JPY |
5000BOX | 7,868.97JPY |
10000BOX | 15,737.94JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.6354BOX |
2JPY | 1.27BOX |
3JPY | 1.9BOX |
4JPY | 2.54BOX |
5JPY | 3.17BOX |
6JPY | 3.81BOX |
7JPY | 4.44BOX |
8JPY | 5.08BOX |
9JPY | 5.71BOX |
10JPY | 6.35BOX |
1000JPY | 635.4BOX |
5000JPY | 3,177.03BOX |
10000JPY | 6,354.06BOX |
50000JPY | 31,770.34BOX |
100000JPY | 63,540.69BOX |
Bảng chuyển đổi số tiền BOX sang JPY và JPY sang BOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang BOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Debox phổ biến
Debox | 1 BOX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp165.73IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Debox | 1 BOX |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.57JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOX = $0.01 USD, 1 BOX = €0.01 EUR, 1 BOX = ₹0.91 INR, 1 BOX = Rp165.73 IDR, 1 BOX = $0.01 CAD, 1 BOX = £0.01 GBP, 1 BOX = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2019 |
![]() | 0.0000329 |
![]() | 0.001367 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005361 |
![]() | 0.02356 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1,000.36 |
![]() | 12.72 |
![]() | 20.37 |
![]() | 0.001367 |
![]() | 5.75 |
![]() | 0.00003301 |
![]() | 0.09428 |
![]() | 0.007087 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Debox của bạn
Nhập số lượng BOX của bạn
Nhập số lượng BOX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Debox hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Debox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Debox sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Debox sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Debox sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Debox sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Debox sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Debox (BOX)

MOBOX在GameFi領域的投資價值分析
MOBOX誕生於2021年4月,由一羣來自加拿大、澳大利亞和中國的區塊鏈技術專家和遊戲開發者共同創立

Boxcat 是什麼?
Boxcat 不僅是一個遊戲項目,更是一場關於去中心化娛樂經濟的實踐探索。

MemeBox 2.0正式上線:塑造鏈上交易全新體驗
MemeBox 2.0應運而生,以“快、易、好、安全”爲核心理念,致力於爲用戶打造一站式鏈上Meme資產直達體驗,讓每一位投資者都能輕鬆布局早期熱點項目。

把握Meme幣市場紅利:MemeBox如何助力用戶洞察先機?
MemeBox助力理性投資Meme幣,推動生態可持續發展。

MemeBox:一站式流行迷因服務平台
MemeBox是Gate.io推出的新一代MEME生態產品,致力於為用戶提供一站式MEME幣服務平台,挖掘MEME幣市場的無限潛力。

gateLive AMA回顧-Debox
最大的鏈上持有社區。