Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của D chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,068.05. Với nguồn cung lưu hành là 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của D tính bằng VND là ₫16,901,483,074,096,149.54. Trong 24h qua, giá của D tính bằng VND đã giảm ₫-82.59, biểu thị mức giảm -7.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của D tính bằng VND là ₫5,001.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫869.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -7.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/VND trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04364 | -6.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04361 | -6.05% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.04364, with a 24-hour trading change of -6.26%, D/USDT Spot is $0.04364 and -6.26%, and D/USDT Perpetual is $0.04361 and -6.05%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi D sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 1,072.48VND |
2D | 2,144.96VND |
3D | 3,217.44VND |
4D | 4,289.93VND |
5D | 5,362.41VND |
6D | 6,434.89VND |
7D | 7,507.38VND |
8D | 8,579.86VND |
9D | 9,652.34VND |
10D | 10,724.83VND |
100D | 107,248.32VND |
500D | 536,241.63VND |
1000D | 1,072,483.27VND |
5000D | 5,362,416.39VND |
10000D | 10,724,832.78VND |
Bảng chuyển đổi VND sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0009324D |
2VND | 0.001864D |
3VND | 0.002797D |
4VND | 0.003729D |
5VND | 0.004662D |
6VND | 0.005594D |
7VND | 0.006526D |
8VND | 0.007459D |
9VND | 0.008391D |
10VND | 0.009324D |
1000000VND | 932.41D |
5000000VND | 4,662.07D |
10000000VND | 9,324.15D |
50000000VND | 46,620.77D |
100000000VND | 93,241.54D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang VND và VND sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 D sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.63INR |
![]() | Rp658.37IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.43THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽4.01RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.25JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.04 USD, 1 D = €0.04 EUR, 1 D = ₹3.63 INR, 1 D = Rp658.37 IDR, 1 D = $0.06 CAD, 1 D = £0.03 GBP, 1 D = ฿1.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009518 |
![]() | 0.0000001976 |
![]() | 0.000008196 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008671 |
![]() | 0.00003175 |
![]() | 0.0001218 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09475 |
![]() | 0.02682 |
![]() | 0.07555 |
![]() | 0.000008193 |
![]() | 0.0000001978 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 0.001323 |
![]() | 0.0008907 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dar Open Network của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dar Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

DeFi 协议演进:Morpho 和 Fluid 引领 2025 年借贷热潮
探索 2025 年 DeFi 协议的演变,重点关注 Morpho 的借贷热潮和 Fluid 的创新平台。探索这些进步如何重塑资本效率,并为去中心化金融领域的投资者和开发者创造新的机遇。

一文获取Polkadot的最新消息
2025年Polkadot生态系统迎来了一系列重大发展。

B2代币:BSquared Network如何革新比特币扩展和挖矿
探索BSquared Network如何通过B² Rollup

探索Launchpad的无限潜能 —— 大门引领加密资产创新新时代
本文阐述了Launchpad的核心竞争优势及其为整个加密生态带来的变革性影响

探索大门(Gate.io) Launchpad:开启数字资产新生态的多重可能性
本文将带您全面解析大门(Gate.io) Launchpad的定义、功能、优势以及应用场景,并探讨这一平台如何推动整个数字资产行业的健康发展

什么是 LayerEdge?深入了解下一代模块化区块链
当以太坊(Ethereum)的升级和索拉纳(Solana)的单体速度战成为头条新闻时,一个较低调的竞争者——LayerEdge,正在构建一个模块化网络,将第 2 层的可扩展性和第 1 层的安全性整合到一个开发者友好的堆栈中。
Tìm hiểu thêm về Dar Open Network (D)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Gate Launchpad: Mở một Chương Mới cho Các Dự Án Web3

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu sử dụng Gate Launchpad: Bắt đầu hành trình đầu tư sớm của bạn

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate
