Dagger Thị trường hôm nay
Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDAG chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02301. Với nguồn cung lưu hành là 1,278,813,696 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của XDAG tính bằng CNY là ¥207,624,816.89. Trong 24h qua, giá của XDAG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001191, biểu thị mức giảm -4.920000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAG tính bằng CNY là ¥0.7083, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007135.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang CNY là ¥0.02301 CNY, với sự thay đổi -4.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Dagger
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is $ and --, and XDAG/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Dagger sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XDAG sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAG | 0.02CNY |
2XDAG | 0.04CNY |
3XDAG | 0.06CNY |
4XDAG | 0.09CNY |
5XDAG | 0.11CNY |
6XDAG | 0.13CNY |
7XDAG | 0.16CNY |
8XDAG | 0.18CNY |
9XDAG | 0.2CNY |
10XDAG | 0.23CNY |
10000XDAG | 231.78CNY |
50000XDAG | 1,158.91CNY |
100000XDAG | 2,317.82CNY |
500000XDAG | 11,589.14CNY |
1000000XDAG | 23,178.29CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XDAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 43.14XDAG |
2CNY | 86.28XDAG |
3CNY | 129.43XDAG |
4CNY | 172.57XDAG |
5CNY | 215.71XDAG |
6CNY | 258.86XDAG |
7CNY | 302XDAG |
8CNY | 345.15XDAG |
9CNY | 388.29XDAG |
10CNY | 431.43XDAG |
100CNY | 4,314.38XDAG |
500CNY | 21,571.9XDAG |
1000CNY | 43,143.8XDAG |
5000CNY | 215,719.04XDAG |
10000CNY | 431,438.09XDAG |
Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang CNY và CNY sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XDAG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dagger phổ biến
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.85IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.27 INR, 1 XDAG = Rp49.85 IDR, 1 XDAG = $0 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
FDUSD chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.4 |
![]() | 0.0006371 |
![]() | 0.02536 |
![]() | 71.01 |
![]() | 70.85 |
![]() | 29.28 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.4499 |
![]() | 70.91 |
![]() | 16,907.51 |
![]() | 243.85 |
![]() | 390.55 |
![]() | 0.02543 |
![]() | 113.75 |
![]() | 0.000638 |
![]() | 1.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng XDAG của bạn
Nhập số lượng XDAG của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dagger (XDAG)

Xu Hướng Mới Trong Quản Lý Tài Sản Mã Hóa: Con Đường Đổi Mới Sinh Lợi Cao Của Nền Tảng Gate
Con đường đổi mới mang lại lợi nhuận cao của nền tảng Gate

Làm thế nào để chọn nền tảng Staking USDC?
Gate, là một trong ba sàn giao dịch hàng đầu, cung cấp dịch vụ staking USDC linh hoạt.

Gate Surpasses 30 Million Global Users, Accelerating Its Rise as the Next-Generation Crypto Exchange
Accelerating Its Rise as the Next-Generation Crypto Exchange

Tin tức Crypto Shiba hôm nay: Tỷ lệ đốt tăng vọt 12,833% — Liệu sự Bật lại giá có sắp xảy ra?
Vào ngày 28 tháng 6, hơn 13 triệu SHIB đã được chuyển đến một địa chỉ hố đen, thiết lập đỉnh cao cho tỷ lệ tiêu hủy trong năm nay.

USDC là gì? Hướng dẫn toàn diện về stablecoin được quản lý lớn thứ hai thế giới
Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế phát hành, quá trình lịch sử, động lực niêm yết và triển vọng tương lai của USDC.

Tại sao XRP lại giảm?
Áp lực chính đối với XRP đến từ sự không chắc chắn về quy định.