Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Indian Rupee (INR)

CROID/INR: 1 CROID ≈ ₹2.57 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.57. Với nguồn cung lưu hành là 155,526,958.13 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng INR là ₹33,435,280,823.22. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng INR đã giảm ₹-0.04691, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng INR là ₹38.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang INR

2.57-1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang INR là ₹2.57 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CROID sang INR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CROID
2.57INR
2CROID
5.14INR
3CROID
7.71INR
4CROID
10.29INR
5CROID
12.86INR
6CROID
15.43INR
7CROID
18.01INR
8CROID
20.58INR
9CROID
23.15INR
10CROID
25.73INR
100CROID
257.33INR
500CROID
1,286.65INR
1000CROID
2,573.31INR
5000CROID
12,866.55INR
10000CROID
25,733.11INR

Bảng chuyển đổi INR sang CROID

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1INR
0.3886CROID
2INR
0.7772CROID
3INR
1.16CROID
4INR
1.55CROID
5INR
1.94CROID
6INR
2.33CROID
7INR
2.72CROID
8INR
3.1CROID
9INR
3.49CROID
10INR
3.88CROID
1000INR
388.6CROID
5000INR
1,943.02CROID
10000INR
3,886.04CROID
50000INR
19,430.21CROID
100000INR
38,860.43CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang INR và INR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.57 INR, 1 CROID = Rp467.27 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3882
logo BTCBTC
0.00005688
logo ETHETH
0.002344
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009178
logo SOLSOL
0.0399
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.68
logo DOGEDOGE
34.85
logo STETHSTETH
0.002392
logo ADAADA
9.58
logo SMARTSMART
3,107.46
logo WBTCWBTC
0.00005742
logo HYPEHYPE
0.1519
logo SUISUI
2.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Gate المحفظة 2025: فتح فصل جديد في إدارة الأصول الذكية Web3

Gate المحفظة 2025: فتح فصل جديد في إدارة الأصول الذكية Web3

ستحلل هذه المقالة بعمق النقاط الثلاث الرئيسية في Gate المحفظة v7.7.0.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Gate المحفظة 2025: إعادة تعريف محافظ Web3 لمستقبل رقمي ذكي وآمن

Gate المحفظة 2025: إعادة تعريف محافظ Web3 لمستقبل رقمي ذكي وآمن

ترقية رئيسية لمحفظة Gate في الربع الثاني من عام 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
ما هو Gate Alpha؟ ما هي المزايا الفريدة لـ Gate Alpha؟

ما هو Gate Alpha؟ ما هي المزايا الفريدة لـ Gate Alpha؟

تدمج Gate ألفا "المحتوى + البيانات + قنوات الاستثمار" لإنشاء مدخل استثماري فعال وشفاف في Web3 للمستخدمين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
نظرة عامة على مزايا إدارة الثروات في Gate خلال الصيف

نظرة عامة على مزايا إدارة الثروات في Gate خلال الصيف

هذه المقالة هي تحليل شامل للأنشطة المالية الأخيرة لـ Gate والمزايا الأساسية في يونيو 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
آخر أخبار Gate Alpha: صندوق جوائز بقيمة 500,000 دولار يقود موجة جديدة من التداول على الشبكة

آخر أخبار Gate Alpha: صندوق جوائز بقيمة 500,000 دولار يقود موجة جديدة من التداول على الشبكة

حققت Gate Alpha حجم تداول يزيد عن 3 مليار دولار أمريكي في شهر واحد منذ إطلاقها، مع قيمة توزيع جوي تتجاوز 2 مليون دولار أمريكي، مما يجعلها رائدة في الصناعة من حيث نمو المستخدمين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
ما هو مؤشر موسم العملات البديلة؟ قد يكون يونيو مقدمة لموسم العملات البديلة

ما هو مؤشر موسم العملات البديلة؟ قد يكون يونيو مقدمة لموسم العملات البديلة

إذا تكررت الدورات التاريخية، قد يكون يونيو 2025 مقدمة لجولة جديدة من سوق العملات البديلة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.