Covalent Thị trường hôm nay
Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CXT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.13. Với nguồn cung lưu hành là 929,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của CXT tính bằng JPY là ¥553,482,621,241.68. Trong 24h qua, giá của CXT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.04373, biểu thị mức giảm -1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CXT tính bằng JPY là ¥24.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang JPY là ¥4.13 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CXT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Covalent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02871 | -0.86% |
The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02871, with a 24-hour trading change of -0.86%, CXT/USDT Spot is $0.02871 and -0.86%, and CXT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covalent sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CXT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CXT | 4.1JPY |
2CXT | 8.2JPY |
3CXT | 12.3JPY |
4CXT | 16.4JPY |
5CXT | 20.5JPY |
6CXT | 24.6JPY |
7CXT | 28.7JPY |
8CXT | 32.8JPY |
9CXT | 36.91JPY |
10CXT | 41.01JPY |
100CXT | 410.11JPY |
500CXT | 2,050.58JPY |
1000CXT | 4,101.16JPY |
5000CXT | 20,505.84JPY |
10000CXT | 41,011.68JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2438CXT |
2JPY | 0.4876CXT |
3JPY | 0.7314CXT |
4JPY | 0.9753CXT |
5JPY | 1.21CXT |
6JPY | 1.46CXT |
7JPY | 1.7CXT |
8JPY | 1.95CXT |
9JPY | 2.19CXT |
10JPY | 2.43CXT |
1000JPY | 243.83CXT |
5000JPY | 1,219.16CXT |
10000JPY | 2,438.32CXT |
50000JPY | 12,191.64CXT |
100000JPY | 24,383.29CXT |
Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang JPY và JPY sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CXT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covalent phổ biến
Covalent | 1 CXT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.4INR |
![]() | Rp435.52IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.95THB |
Covalent | 1 CXT |
---|---|
![]() | ₽2.65RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺0.98TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.13JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.4 INR, 1 CXT = Rp435.52 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2071 |
![]() | 0.00003287 |
![]() | 0.001363 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.00536 |
![]() | 0.02288 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.69 |
![]() | 12.7 |
![]() | 0.001362 |
![]() | 5.5 |
![]() | 1,544.97 |
![]() | 0.08474 |
![]() | 0.00003284 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covalent của bạn
Nhập số lượng CXT của bạn
Nhập số lượng CXT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Khám phá giá trị độc đáo của Myria trong các trò chơi blockchain.
Myria là một nền tảng tập trung vào trò chơi Blockchain và tài sản kỹ thuật số.

Sean O’Malley là ai? Hành trình chuộc lỗi của cựu vô địch hạng bantamweight UFC
Nhuộm tóc trở về màu gốc, tính cách hội tụ vào trọng tâm, cuộc cách mạng bản thân của cựu vô địch UFC này mới chỉ bắt đầu.

SMC là gì? Làm thế nào để thành thạo các chiến lược giao dịch SMC?
Hiểu và áp dụng SMC có thể là chìa khóa để cải thiện chất lượng các quyết định giao dịch của bạn.

Khám phá giá trị đầu tư của Voxel Token
Voxel Token là một loại tiền điện tử tập trung vào các thế giới ảo và tài sản kỹ thuật số.

Turbo coin, một Tài sản Tiền điện tử có độ phổ biến cao và được điều hành bởi cộng đồng
Turbo coin (TURBO) đang thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với bối cảnh độc đáo và mô hình đổi mới của nó.

Zeus Network là gì? Cách ZEUS Coin kết nối Bitcoin và hệ sinh thái Solana
Về mặt định vị thị trường, Zeus nhắm tới khoảng trống thanh khoản của vốn hóa thị trường một nghìn tỷ đô la của Bitcoin.