Casper Thị trường hôm nay
Casper đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CSPR chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.5068. Với nguồn cung lưu hành là 13,152,186,863 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của CSPR tính bằng UAH là ₴275,573,899,601.17. Trong 24h qua, giá của CSPR tính bằng UAH đã giảm ₴-0.03897, biểu thị mức giảm -7.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSPR tính bằng UAH là ₴56.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.2582.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang UAH là ₴0.5068 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -7.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01216 | -7.4% | |
![]() Giao ngay | $0.000004606 | -3.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01214 | -8.01% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.01216, with a 24-hour trading change of -7.4%, CSPR/USDT Spot is $0.01216 and -7.4%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.01214 and -8.01%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi CSPR sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 0.5UAH |
2CSPR | 1.01UAH |
3CSPR | 1.52UAH |
4CSPR | 2.02UAH |
5CSPR | 2.53UAH |
6CSPR | 3.04UAH |
7CSPR | 3.54UAH |
8CSPR | 4.05UAH |
9CSPR | 4.56UAH |
10CSPR | 5.06UAH |
1000CSPR | 506.81UAH |
5000CSPR | 2,534.06UAH |
10000CSPR | 5,068.12UAH |
50000CSPR | 25,340.64UAH |
100000CSPR | 50,681.28UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.97CSPR |
2UAH | 3.94CSPR |
3UAH | 5.91CSPR |
4UAH | 7.89CSPR |
5UAH | 9.86CSPR |
6UAH | 11.83CSPR |
7UAH | 13.81CSPR |
8UAH | 15.78CSPR |
9UAH | 17.75CSPR |
10UAH | 19.73CSPR |
100UAH | 197.31CSPR |
500UAH | 986.55CSPR |
1000UAH | 1,973.11CSPR |
5000UAH | 9,865.57CSPR |
10000UAH | 19,731.15CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang UAH và UAH sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSPR sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.02INR |
![]() | Rp185.97IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽1.13RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.77JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹1.02 INR, 1 CSPR = Rp185.97 IDR, 1 CSPR = $0.02 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6878 |
![]() | 0.0001139 |
![]() | 0.004578 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.48 |
![]() | 0.01846 |
![]() | 0.07896 |
![]() | 12.1 |
![]() | 66.49 |
![]() | 44.51 |
![]() | 0.004561 |
![]() | 18.24 |
![]() | 5,972.44 |
![]() | 0.0001141 |
![]() | 0.2989 |
![]() | 3.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Qu'est-ce que Casper Coin? Informations complètes sur le jeton CSPR
Le réseau Casper est conçu pour répondre aux défis d'évolutivité, de sécurité et de décentralisation auxquels sont confrontées les plateformes blockchain aujourd'hui.

Jeton AIAGENT : le moteur principal de la plateforme d’IA CSPR
Découvrez comment les jetons AIAGENT stimulent la plateforme d'IA CSPR pour révolutionner l'intégration de la blockchain et de l'intelligence artificielle. Renseignez-vous sur l'éco-agent d'IA décentralisé sur la blockchain Casper et le développement futur de l'infrastructure d'IA à l'ère de Web3.

Actualités quotidiennes | Spéculation sur la hausse des taux de la Fed & Les problèmes bancaires liés à la crypto affectent les marchés mondiaux; CSPR grimpe de 17% avec de nouveaux par
Les marchés américains et européens réagissent à la spéculation sur les taux d'intérêt tandis que les marchés asiatiques devraient augmenter. L'action de Silvergate Capital baisse alors que la banque crypto-friendly fait face à des préoccupations financières. Pendant ce temps, le jeton CSPR de Casper Labs voit une augmentation de valeur suite à des partenariats avec Sk