AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Zambian Kwacha (ZMW)

AVAX/ZMW: 1 AVAX ≈ ZK669.43 ZMW

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK669.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,160.08 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng ZMW là ZK7,373,272,569,482.1. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng ZMW đã tăng ZK57.52, biểu thị mức tăng +9.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng ZMW là ZK3,817.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK73.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang ZMW

ZK669.43+9.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang ZMW là ZK669.43 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +9.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.57, with a 24-hour trading change of 10.64%, AVAX/USDT Spot is $25.57 and 10.64%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.58 and 10.64%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Zambian Kwacha

Bảng chuyển đổi AVAX sang ZMW

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1AVAX
652.83ZMW
2AVAX
1,305.67ZMW
3AVAX
1,958.51ZMW
4AVAX
2,611.35ZMW
5AVAX
3,264.19ZMW
6AVAX
3,917.03ZMW
7AVAX
4,569.87ZMW
8AVAX
5,222.71ZMW
9AVAX
5,875.55ZMW
10AVAX
6,528.39ZMW
100AVAX
65,283.96ZMW
500AVAX
326,419.84ZMW
1000AVAX
652,839.69ZMW
5000AVAX
3,264,198.46ZMW
10000AVAX
6,528,396.92ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang AVAX

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1ZMW
0.001531AVAX
2ZMW
0.003063AVAX
3ZMW
0.004595AVAX
4ZMW
0.006127AVAX
5ZMW
0.007658AVAX
6ZMW
0.00919AVAX
7ZMW
0.01072AVAX
8ZMW
0.01225AVAX
9ZMW
0.01378AVAX
10ZMW
0.01531AVAX
100000ZMW
153.17AVAX
500000ZMW
765.88AVAX
1000000ZMW
1,531.76AVAX
5000000ZMW
7,658.84AVAX
10000000ZMW
15,317.69AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang ZMW và ZMW sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZMW sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.79 USD, 1 AVAX = €22.21 EUR, 1 AVAX = ₹2,071.02 INR, 1 AVAX = Rp376,057.75 IDR, 1 AVAX = $33.63 CAD, 1 AVAX = £18.62 GBP, 1 AVAX = ฿817.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZMWZMW
logo GTGT
0.8525
logo BTCBTC
0.0001834
logo ETHETH
0.007531
logo USDTUSDT
18.98
logo XRPXRP
7.82
logo BNBBNB
0.02889
logo SOLSOL
0.1092
logo USDCUSDC
18.98
logo DOGEDOGE
79.24
logo ADAADA
23.01
logo TRXTRX
72.59
logo STETHSTETH
0.007637
logo SUISUI
4.7
logo WBTCWBTC
0.0001834
logo LINKLINK
1.11
logo AVAXAVAX
0.7469

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Zambian Kwacha

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Zambian Kwacha?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.