APF coin Thị trường hôm nay
APF coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APF coin chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $5.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,268,683.75 APFC, tổng vốn hóa thị trường của APF coin tính bằng HKD là $7,019,051,141.88. Trong 24h qua, giá của APF coin tính bằng HKD đã tăng $0.1412, biểu thị mức tăng +2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APF coin tính bằng HKD là $8.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APFC sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APFC sang HKD là $5.29 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APFC/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APFC/HKD trong ngày qua.
Giao dịch APF coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of APFC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, APFC/-- Spot is $ and 0%, and APFC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi APF coin sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi APFC sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APFC | 5.29HKD |
2APFC | 10.58HKD |
3APFC | 15.87HKD |
4APFC | 21.16HKD |
5APFC | 26.45HKD |
6APFC | 31.74HKD |
7APFC | 37.03HKD |
8APFC | 42.32HKD |
9APFC | 47.61HKD |
10APFC | 52.9HKD |
100APFC | 529.08HKD |
500APFC | 2,645.44HKD |
1000APFC | 5,290.88HKD |
5000APFC | 26,454.41HKD |
10000APFC | 52,908.82HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang APFC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.189APFC |
2HKD | 0.378APFC |
3HKD | 0.567APFC |
4HKD | 0.756APFC |
5HKD | 0.945APFC |
6HKD | 1.13APFC |
7HKD | 1.32APFC |
8HKD | 1.51APFC |
9HKD | 1.7APFC |
10HKD | 1.89APFC |
1000HKD | 189APFC |
5000HKD | 945.02APFC |
10000HKD | 1,890.04APFC |
50000HKD | 9,450.21APFC |
100000HKD | 18,900.43APFC |
Bảng chuyển đổi số tiền APFC sang HKD và HKD sang APFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 APFC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang APFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1APF coin phổ biến
APF coin | 1 APFC |
---|---|
![]() | $0.68USD |
![]() | €0.61EUR |
![]() | ₹56.73INR |
![]() | Rp10,301.27IDR |
![]() | $0.92CAD |
![]() | £0.51GBP |
![]() | ฿22.4THB |
APF coin | 1 APFC |
---|---|
![]() | ₽62.75RUB |
![]() | R$3.69BRL |
![]() | د.إ2.49AED |
![]() | ₺23.18TRY |
![]() | ¥4.79CNY |
![]() | ¥97.79JPY |
![]() | $5.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APFC = $0.68 USD, 1 APFC = €0.61 EUR, 1 APFC = ₹56.73 INR, 1 APFC = Rp10,301.27 IDR, 1 APFC = $0.92 CAD, 1 APFC = £0.51 GBP, 1 APFC = ฿22.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.000615 |
![]() | 0.02453 |
![]() | 64.15 |
![]() | 24.99 |
![]() | 0.09679 |
![]() | 0.3596 |
![]() | 64.17 |
![]() | 267.93 |
![]() | 78.07 |
![]() | 236.76 |
![]() | 0.02457 |
![]() | 16.03 |
![]() | 0.0006157 |
![]() | 3.72 |
![]() | 2.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng APF coin của bạn
Nhập số lượng APFC của bạn
Nhập số lượng APFC của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá APF coin hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua APF coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi APF coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua APF coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ APF coin sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ APF coin sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ APF coin sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi APF coin sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến APF coin (APFC)

Giá Flare vào năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của Flare vào năm 2025.

Chiến lược giao dịch Crypto hạnh phúc: Tối ưu hóa Lợi nhuận vào năm 2025
Khám phá bí mật giao dịch Hoppy Crypto vào năm 2025.

Griffain Tiền điện tử: Giá, Hướng dẫn mua và Khai thác vào năm 2025
Khám phá Griffain: Cuộc cách mạng tiền điện tử được cung cấp sức mạnh bởi trí tuệ nhân tạo đang làm thay đổi DeFi.

Giá Enjin Coin vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá sự tăng giá mạnh mẽ của đồng Enjin vào năm 2025, chiến lược đầu tư và phân tích thị trường.

Khám phá tiềm năng sáng tạo Web3 của blockchain mã hóa Flow và token FLOW
FLOW là một nền tảng blockchain phi tập trung, có khả năng xử lý cao được thiết kế cho thế hệ tiếp theo của trò chơi, ứng dụng và tài sản kỹ thuật số.

Web3 Tractor Price: Blockchain Revolution trong Thiết bị Nông nghiệp 2025
Khám phá cách Web3 và blockchain đang cách mạng hóa việc định giá máy cày và nông nghiệp vào năm 2025.