Anubit Thị trường hôm nay
Anubit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ANB chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿180.08. Với nguồn cung lưu hành là 0 ANB, tổng vốn hóa thị trường của ANB tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của ANB tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANB tính bằng THB là ฿189.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿39.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANB sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANB sang THB là ฿180.08 THB, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ANB/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANB/THB trong ngày qua.
Giao dịch Anubit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ANB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ANB/-- Spot is $ and 0%, and ANB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Anubit sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ANB sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANB | 180.08THB |
2ANB | 360.17THB |
3ANB | 540.25THB |
4ANB | 720.34THB |
5ANB | 900.43THB |
6ANB | 1,080.51THB |
7ANB | 1,260.6THB |
8ANB | 1,440.68THB |
9ANB | 1,620.77THB |
10ANB | 1,800.86THB |
100ANB | 18,008.6THB |
500ANB | 90,043.04THB |
1000ANB | 180,086.08THB |
5000ANB | 900,430.44THB |
10000ANB | 1,800,860.88THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ANB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.005552ANB |
2THB | 0.0111ANB |
3THB | 0.01665ANB |
4THB | 0.02221ANB |
5THB | 0.02776ANB |
6THB | 0.03331ANB |
7THB | 0.03887ANB |
8THB | 0.04442ANB |
9THB | 0.04997ANB |
10THB | 0.05552ANB |
100000THB | 555.28ANB |
500000THB | 2,776.44ANB |
1000000THB | 5,552.89ANB |
5000000THB | 27,764.49ANB |
10000000THB | 55,528.99ANB |
Bảng chuyển đổi số tiền ANB sang THB và THB sang ANB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ANB sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 THB sang ANB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Anubit phổ biến
Anubit | 1 ANB |
---|---|
![]() | $5.46USD |
![]() | €4.89EUR |
![]() | ₹456.14INR |
![]() | Rp82,826.76IDR |
![]() | $7.41CAD |
![]() | £4.1GBP |
![]() | ฿180.09THB |
Anubit | 1 ANB |
---|---|
![]() | ₽504.55RUB |
![]() | R$29.7BRL |
![]() | د.إ20.05AED |
![]() | ₺186.36TRY |
![]() | ¥38.51CNY |
![]() | ¥786.25JPY |
![]() | $42.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANB = $5.46 USD, 1 ANB = €4.89 EUR, 1 ANB = ₹456.14 INR, 1 ANB = Rp82,826.76 IDR, 1 ANB = $7.41 CAD, 1 ANB = £4.1 GBP, 1 ANB = ฿180.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8208 |
![]() | 0.0001453 |
![]() | 0.00611 |
![]() | 15.14 |
![]() | 7 |
![]() | 0.02354 |
![]() | 0.1022 |
![]() | 15.17 |
![]() | 84.76 |
![]() | 54.78 |
![]() | 23.04 |
![]() | 0.006105 |
![]() | 0.0001454 |
![]() | 0.4548 |
![]() | 4.72 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Anubit của bạn
Nhập số lượng ANB của bạn
Nhập số lượng ANB của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anubit hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anubit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anubit sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Anubit sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anubit sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anubit sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Anubit sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Anubit (ANB)

Gate Launches Exclusive VIP YuanbiBao Fixed-Term Wealth Management: Up to 4% Annualized Yield on USDT
VIP Privileges: Higher Levels, Greater Annual Returns
R2F0ZS5pbyDEsHN0YW5idWwgRmludGVjaCBXZWVrIDIwMjRcJ3RlIEvDvHJlc2VsIFV5dW0gdmUgU2VrdMO2csO8biDEsGxlcmxlbWVzaW5pIFNhdnVudXlvciA=
RMO8bnlhbsSxbiDDtm5kZSBnZWxlbiBrcmlwdG8gcGFyYSBib3JzYXPEsSBHYXRlLmlvLCDEsHN0YW5idWwgRmludGVjaCBXZWVrIDIwMjRfZSBfSUZXIF8yNF8gaXNpbSBzcG9uc29ydSBvbGR1LiBFdGtpbmxpayAxNiB2ZSAxNyBOaXNhbiAyMDI0IHRhcmlobGVyaW5kZSBnZXLDp2VrbGXFn3RpIHZlIFTDvHJraXllX2RlbiwgRU1FQSBiw7ZsZ2VzaW5kZW4gdmUgZMO8bnlhbsSxbiBkw7ZydCBiaXIgeWFuxLFuZGFuIHNla3TDtnIgbGlkZXJsZXJpIGthdMSxbGTEsS4=
R2F0ZS5pbyB2ZSBUT04sIFTDvHJraXllXCdkZSBXZWIzXCfDvCBUYXJ0xLHFn21hayDDnHplcmUgxLBzdGFuYnVsXCdkYSBCYcWfYXLEsWzEsSBCaXIgV2ViMyBCdWx1xZ9tYXPEsW5hIEV2IFNhaGlwbGnEn2kgWWFwdMSx
R2F0ZS5pbyB2ZSBUaGUgT3BlbiBOZXR3b3JrIF9UT05fIGvEsXNhIGJpciBzw7xyZSDDtm5jZSA2IE1hcnQgMjAyNCB0YXJpaGluZGUgxLBzdGFuYnVsX2RhLCBUw7xya2l5ZV9kZSwgZ2VsacWfbWVrdGUgb2xhbiBpbl9pb24geWF6xLF0IHZlIFdlYjNfw7xuIFTDvHJraXllIHBhemFyxLEgw7x6ZXJpbmRla2kgZXRraXNpbmkga2XFn2ZldG1layBpw6dpbiB5w7x6IHnDvHplIGJpciBidWx1xZ9tYSBkw7x6ZW5sZWRpLg==
R2F0ZS5pbywgQ29pbmRlc2sgdmUgSEJSIGlsZSBiaXJsaWt0ZSDEsHN0YW5idWwnZGEgdGFyaWhpIGJpciBrcmlwdG8gcGFyYSBkw7x6ZW5sZW1lIGV0a2lubGnEn2kgZMO8emVubGVkaS4=
S3JpcHRvIFBhcmEgTWFuemFyYXPEsW5kYWtpIGTDtm7DvG0gbm9rdGFzxLEgb2xhbiDigJxHYXRlLmlvIHggQ29pbmRlc2sgeCBIQlI6IFTDvHJraXllIEtyaXB0byBQYXJhIETDvHplbmxlbWVsZXJpIEV0a2lubGnEn2nigJ0sIDE0IMWedWJhdCAyMDI0IHRhcmloaW5kZSBTd2lzc290ZWwgVGhlIEJvc3Bob3J1cyBJc3RhbmJ1bCdkYSBiYcWfYXLEsXlsYSBnZXLDp2VrbGXFn3RpcmlsZGku
xLBzdGFuYnVsLCBDb2luZGVzayB2ZSBIQlIgxLDFn2JpcmxpxJ9peWxlIEdhdGUuaW8gVGFyYWbEsW5kYW4gRMO8emVubGVuZWNlayDDlm5lbWxpIEtyaXB0byBQYXJhIETDvHplbmxlbWUgRXRraW5sacSfaW5lIEV2IFNhaGlwbGnEn2kgWWFwYWNhaw==
R2F0ZS5pbywgQ29pbmRlc2sgdmUgSGFyX2QgQnVzaW5lc3MgUmV2aWV3IF9IQlJfIGlsZSAiR2F0ZS5pbyB4IENvaW5kZXNrIHggSEJSOiBUw7xya2l5ZSBLcmlwdG8gUGFyYSBEw7x6ZW5sZW1lbGVyaSBFdGtpbmxpxJ9pIiBpw6dpbiBvcnRha2zEsWsga3VyZHXEn3VudSBkdXl1cmR1Lg==
Z2F0ZSBXZWIzIFJvdW5kdGFibGUgQmHFn2FyxLF5bGEgxLBzdGFuYnVsLCBUw7xya2l5ZSdkZSBUYW1hbWxhbmTEsQ==
R2F0ZSBXZWIzIFTDvHJrIHRvcGx1bHXEn3UgacOnaW4gYmlyIGTDtm7DvG0gbm9rdGFzxLEgb2xhcmFrIG9ydGF5YSDDp8Sxa2FuIDI2IEVraW0gMjAyMyd0ZWtpIEdhdGUgV2ViMyBZdXZhcmxhayBNYXNhIEJ1bHXFn21hc8SxLCBSYWZmbGVzIElzdGFuYnVsLCBab3JsdSBDZW50ZXInZGEgZMO8emVubGVuZGku