Aki Network Thị trường hôm nay
Aki Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aki Network chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,686,624,980.88 AKI, tổng vốn hóa thị trường của Aki Network tính bằng JPY là ¥265,387,882,312.22. Trong 24h qua, giá của Aki Network tính bằng JPY đã tăng ¥0.01498, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aki Network tính bằng JPY là ¥11.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.332.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKI sang JPY là ¥1.09 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Aki Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007589 | 1.4% |
The real-time trading price of AKI/USDT Spot is $0.007589, with a 24-hour trading change of 1.4%, AKI/USDT Spot is $0.007589 and 1.4%, and AKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aki Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AKI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AKI | 1.09JPY |
2AKI | 2.18JPY |
3AKI | 3.27JPY |
4AKI | 4.37JPY |
5AKI | 5.46JPY |
6AKI | 6.55JPY |
7AKI | 7.64JPY |
8AKI | 8.74JPY |
9AKI | 9.83JPY |
10AKI | 10.92JPY |
100AKI | 109.26JPY |
500AKI | 546.34JPY |
1000AKI | 1,092.68JPY |
5000AKI | 5,463.42JPY |
10000AKI | 10,926.84JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.9151AKI |
2JPY | 1.83AKI |
3JPY | 2.74AKI |
4JPY | 3.66AKI |
5JPY | 4.57AKI |
6JPY | 5.49AKI |
7JPY | 6.4AKI |
8JPY | 7.32AKI |
9JPY | 8.23AKI |
10JPY | 9.15AKI |
1000JPY | 915.17AKI |
5000JPY | 4,575.88AKI |
10000JPY | 9,151.76AKI |
50000JPY | 45,758.84AKI |
100000JPY | 91,517.69AKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AKI sang JPY và JPY sang AKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AKI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aki Network phổ biến
Aki Network | 1 AKI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.63INR |
![]() | Rp115.11IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Aki Network | 1 AKI |
---|---|
![]() | ₽0.7RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.09JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKI = $0.01 USD, 1 AKI = €0.01 EUR, 1 AKI = ₹0.63 INR, 1 AKI = Rp115.11 IDR, 1 AKI = $0.01 CAD, 1 AKI = £0.01 GBP, 1 AKI = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2096 |
![]() | 0.00003376 |
![]() | 0.001508 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.005515 |
![]() | 0.02486 |
![]() | 3.47 |
![]() | 674.79 |
![]() | 12.75 |
![]() | 22.17 |
![]() | 0.0015 |
![]() | 6.27 |
![]() | 0.00003376 |
![]() | 0.09427 |
![]() | 0.007654 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aki Network của bạn
Nhập số lượng AKI của bạn
Nhập số lượng AKI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aki Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aki Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aki Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aki Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aki Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aki Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aki Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aki Network (AKI)

BTC staking mining new wave: Gate plataforma 3% annual yield strategy
Os utilizadores apenas precisam de apostar BTC na Gate para desfrutar de um retorno anualizado de até 3,00%.

Guia de Preços e Staking de Ativos de Criptografia SHX: Análise de Mercado 2025
Explorando o potencial do SHX: previsões de preços para 2025, estratégias de staking, tendências de mercado e ferramentas essenciais para investidores.

Solayer (LAYER): O principal protocolo de staking e ponto de investimento do ecossistema Solana
Solayer (LAYER) é um inovador protocolo de re-staking na blockchain Solana.

KERNEL/USDT Listado na Gate: Desbloqueie o Restaking Cruzado com KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) é uma plataforma modular de restaking cross-chain que opera na Ethereum e na BNB Chain.

KERNEL/BTC Goes Live: A infraestrutura de restaking encontra o padrão Bitcoin
A listagem de KERNEL/BTC na Gate dá aos utilizadores uma forma poderosa de explorar o ecossistema de restaking da KernelDAO sem sair da economia do Bitcoin.

Token LAIR: O Projeto Líder para Restaking de Liquidez entre Cadeias
Os tokens LAIR são uma força revolucionária no reposicionamento da liquidez entre cadeias