

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫1,983,368, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫4.55B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫78.8B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000082%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +4.98% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫4.55B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,424,632
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫1,820,504
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫78.8B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫79.33B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,000,768 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,020,391.68 và giá cao nhất ₫2,861,098.24. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫7,971,232.67, mang lại tiềm năng lợi nhuận +209.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,020,391.68 | ₫2,861,098.24 | ₫2,000,768 | -- |
2026 | ₫1,896,127.83 | ₫2,722,645.09 | ₫2,430,933.12 | +22.00% |
2027 | ₫2,499,485.43 | ₫3,787,879.98 | ₫2,576,789.1 | +29.00% |
2028 | ₫2,927,747.78 | ₫4,200,681.6 | ₫3,182,334.54 | +60.00% |
2029 | ₫3,285,442.18 | ₫4,983,535.9 | ₫3,691,508.07 | +86.00% |
2030 | ₫3,166,391.05 | ₫4,641,148.52 | ₫4,337,521.98 | +118.00% |
2031 | ₫3,771,041.61 | ₫4,848,482.07 | ₫4,489,335.25 | +126.00% |
2032 | ₫4,482,152.32 | ₫5,976,203.09 | ₫4,668,908.66 | +135.00% |
2033 | ₫3,406,435.76 | ₫6,759,645.96 | ₫5,322,555.88 | +168.00% |
2034 | ₫3,745,482.57 | ₫6,222,333.95 | ₫6,041,100.92 | +204.00% |
2035 | ₫3,127,175.89 | ₫7,971,232.67 | ₫6,131,717.43 | +209.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +4.98% trong 24h qua và +7.09% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là +19.24% trong 30 ngày qua và -73.37% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫275,593.27 | -12.20% |
24H | +₫94,086.23 | +4.98% |
7D | +₫131,310.85 | +7.09% |
30D | +₫320,026.83 | +19.24% |
1Y | -₫5,464,502.82 | -73.37% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng