

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,876,568, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫10.03B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫114.29B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00014%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -14.75% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫10.03B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫3,557,256
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,917,712
- Thấp 24H₫2,784,000
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫114.29B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫115.06B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,822,512 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,834,632.8 và giá cao nhất ₫3,528,140. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫8,689,470.93, mang lại tiềm năng lợi nhuận +182.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,834,632.8 | ₫3,528,140 | ₫2,822,512 | -1.00% |
2026 | ₫2,127,468.42 | ₫3,588,118.38 | ₫3,175,326 | +10.00% |
2027 | ₫3,212,636.08 | ₫4,531,507.73 | ₫3,381,722.19 | +17.00% |
2028 | ₫3,165,291.96 | ₫4,906,202.55 | ₫3,956,614.96 | +37.00% |
2029 | ₫3,500,812.91 | ₫5,849,459.56 | ₫4,431,408.75 | +54.00% |
2030 | ₫3,495,495.22 | ₫5,808,690.59 | ₫5,140,434.15 | +78.00% |
2031 | ₫5,036,597.38 | ₫6,131,509.86 | ₫5,474,562.37 | +90.00% |
2032 | ₫4,874,550.34 | ₫8,008,189.84 | ₫5,803,036.12 | +101.00% |
2033 | ₫4,764,872.95 | ₫8,562,960.1 | ₫6,905,612.98 | +140.00% |
2034 | ₫6,883,515.02 | ₫8,507,715.19 | ₫7,734,286.54 | +168.00% |
2035 | ₫6,171,960.66 | ₫8,689,470.93 | ₫8,121,000.87 | +182.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -14.75% trong 24h qua và -38.58% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -36.96% trong 30 ngày qua và -75.82% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫73,153.08 | -2.48% |
24H | -₫497,705.31 | -14.75% |
7D | -₫1,806,870.61 | -38.58% |
30D | -₫1,686,515.75 | -36.96% |
1Y | -₫9,019,908.42 | -75.82% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng