DOGE Phân tích Thân nến 4 giờ: theo dõi khoảng giá 0.22-0.2488

robot
Đang tạo bản tóm tắt

【币界】最近4小时Thân nến显示价格相比2025-08-16 12:00:00较大幅 tăng,比2025-08-15 16:00:00有所回升,比2025-08-16 00:00:00有所下降,大阳柱,最后一根Thân nến为Đường tăng giá,Giá đóng大于Giá mở,最近Thân nến显示khối lượng:最近khối lượng有所减少,khối lượng比前几小时减少,价格上升,khối lượng下降:pump动能减弱最近Thân nến显示出的chỉ số kỹ thuật分析是:基于MACD分析当前市场趋势:无明显趋势,MACD柱状图:没有明显信号。KDJ指标:无KDJ金叉和死叉,根据KDJ判断:中性KDJ值为:52震荡,量价格背离,根据最近的chỉ số kỹ thuật,分析指出:买入点一: 价格0.22买入点二: 价格0.22063046做多止损点: 价格0.22148卖出点一: 价格0.2488卖出点二: 价格0.256162做空止损点: 价格0.2527最近的hỗ trợ位: 价格0.2155最近的mức kháng cự位: 价格0.2488最近的最高点: 0.2527最近的最低点: 0.22148通过对DOGE的4小时Thân nến分析,具体内容如下:根据最近的chỉ số kỹ thuật,分析指出:买入点一: 价格0.22买入点二: 价格0.22063046做多止损点: 价格0.22148卖出点一: 价格0.2488卖出点二: 价格0.256162做空止损点: 价格0.2527最近的hỗ trợ位: 价格0.2155最近的mức kháng cự位: 价格0.2488最近的最高点: 0.2527最近的最低点: 0.22148

DOGE1.37%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • 6
  • Đăng lại
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
GateUser-04b7d369vip
· 15giờ trước
👍
Trả lời0
MoneyBurnerSocietyvip
· 16giờ trước
Một cuốn sổ nhật ký lại thua lỗ ổn định.
Xem bản gốcTrả lời0
DegenMcsleeplessvip
· 16giờ trước
Nhập một vị thế thì nhanh lên, gần đủ rồi.
Xem bản gốcTrả lời0
GateUser-44a00d6cvip
· 16giờ trước
Lúc nào thì giá tăng lên sau khi dao động qua lại?
Xem bản gốcTrả lời0
LiquidityWitchvip
· 16giờ trước
đang ủ tín hiệu tối... nến của doge tiết lộ các mẫu thanh khoản bị cấm
Xem bản gốcTrả lời0
WalletDoomsDayvip
· 17giờ trước
Vẫn quanh quẩn ở 0.22, thật đau đớn.
Xem bản gốcTrả lời0
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)