Equation: Sử dụng cơ chế BRMM của Hợp đồng tương lai vĩnh cửu DEX mới
Kể từ khi ra mắt nền tảng Equation được một tháng, nó đã thể hiện sự xuất sắc, tổng lượng khóa đã tăng gấp 3 lần, khối lượng giao dịch đạt 500 triệu USD. Dù là thiết kế sản phẩm, kinh tế học token hay trải nghiệm người dùng, Equation đều thể hiện sức mạnh vượt trội, đáng để các dự án khởi nghiệp khác học hỏi. Bài viết này sẽ phân tích sâu về Equation, tiết lộ những yếu tố chính giúp nó thành công trong lĩnh vực DEX hợp đồng tương lai vĩnh cửu.
Bối cảnh ngành
Trong lĩnh vực giao dịch giao ngay, sàn giao dịch phi tập trung (DEX) đã chiếm một phần thị trường đáng kể, người dùng ngày càng thành thạo hơn trong việc sử dụng các nền tảng như Uniswap, Curve. Tuy nhiên, trong lĩnh vực giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu, khối lượng giao dịch trên chuỗi vẫn còn một khoảng cách lớn so với các sàn giao dịch tập trung. Dữ liệu cho thấy, khối lượng giao dịch hợp đồng trên chuỗi chỉ chiếm khoảng 1.5% so với các sàn giao dịch tập trung, điều này có nghĩa là các nền tảng giao dịch hợp đồng vĩnh cửu trên chuỗi vẫn còn nhiều không gian phát triển. Hiện tại, các sàn giao dịch hợp đồng vĩnh cửu trên chuỗi như GMX, Gains Network, dYdX, Hyperliquid đang thực hiện chức năng giao dịch vĩnh cửu theo những cách khác nhau.
Trong bối cảnh như vậy, Equation đã nhanh chóng thu hút một lượng lớn người dùng nhờ cơ chế sản phẩm đổi mới và chiến lược khai thác giao dịch, tổng giá trị khóa (TVL) đã đạt 16 triệu đô la Mỹ.
Cơ chế sản phẩm
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu概述
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu và hợp đồng tương lai truyền thống có sự khác biệt chính ở chỗ không có ngày hết hạn. Hợp đồng tương lai truyền thống có ngày thanh toán cụ thể, trong khi hợp đồng tương lai vĩnh cửu cho phép các trader giữ vị thế chưa đóng trong thời gian không giới hạn và có thể đóng bất kỳ lúc nào. Hợp đồng tương lai vĩnh cửu thường chỉ định thời hạn theo giờ, khi đến hạn, sàn giao dịch sẽ tự động "cuộn" vị thế đến hợp đồng tiếp theo.
Tính linh hoạt của Hợp đồng tương lai vĩnh cửu khiến nó trở nên phổ biến trong các sàn giao dịch tiền điện tử, thường cung cấp tỷ lệ đòn bẩy cao. So với giao dịch giao ngay, lợi nhuận tiềm năng của hợp đồng tương lai vĩnh cửu cao hơn, nhưng rủi ro cũng lớn hơn. Hợp đồng tương lai vĩnh cửu áp dụng cơ chế phí tài chính, nghĩa là một bên của hợp đồng định kỳ thanh toán một khoản phí nhỏ cho bên kia, để đảm bảo giá hợp đồng tương lai và giá chỉ số ( của tài sản cơ sở ) xu hướng đồng bộ định kỳ.
Đặc điểm thiết kế của Equation
Cơ chế giao dịch:
Thiết lập các bể giao dịch độc lập cho từng cặp giao dịch như là đối tác của các nhà giao dịch. Khi người dùng mở vị thế, đóng vị thế hoặc bị thanh lý, nhà cung cấp thanh khoản (LP) sẽ tự động thực hiện một vị thế đối ứng với quy mô và giá tương tự nhưng theo hướng ngược lại.
Phương thức định giá:
Equation áp dụng phương pháp định giá sáng tạo BRMM(Balance Rate Market Making). Trong đó, BR đại diện cho tỷ lệ cân bằng của bể thanh khoản, công thức tính là:
BR = Giá trị vị thế bán khống mà LP nắm giữ / Tổng thanh khoản của LP
Khi LP không có vị thế, BR bằng không, có nghĩa là bể thanh khoản đang ở trạng thái cân bằng hoàn toàn. Khi LP giữ vị thế dài, BR có giá trị âm.
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu giá chênh lệch tỷ lệ (PR) là giá chênh lệch của Hợp đồng tương lai vĩnh cửu trong pool thanh khoản (P) so với giá chỉ số (Pi), PR = f(BR). Khi BR = 0, f(BR) = 0, tức là khi LP ở trạng thái cân bằng hoàn toàn, tỷ lệ chênh lệch là bằng không.
Tỷ lệ phí vốn:
Trong mô hình BRMM, hướng thanh toán của tỷ lệ phí vốn phụ thuộc vào trạng thái vị thế của LP:
Khi LP nắm giữ vị thế bán, người nắm giữ vị thế mua sẽ bồi thường cho người nắm giữ vị thế bán.
Khi LP nắm giữ vị thế mua, người nắm giữ vị thế bán sẽ bồi thường cho người nắm giữ vị thế mua.
Công thức tính tỷ lệ phí vốn:
Tỷ lệ tài trợ = IR + APR
Trong đó, IR( Lãi suất ) là lãi suất, có thể được DAO điều chỉnh; APR( Tỷ lệ premium trung bình ) là tỷ lệ premium trung bình, được tính mỗi năm giây.
Ưu điểm trải nghiệm người dùng
Equation cung cấp mức ký quỹ duy trì thấp hơn và đòn bẩy cao hơn so với dYdX và GMX trong giao dịch, điều này rất hấp dẫn đối với các nhà giao dịch tiền điện tử có khẩu vị rủi ro cao.
So sánh ký quỹ duy trì và đòn bẩy tối đa:
dYdX: 3% / 20x
GMX: 1% / 50x
Phương trình: 0.25% / 200x
Để bảo vệ LP, Equation đã thiết kế quỹ đệm rủi ro (RBF):
Khi LP chịu tổn thất như là đối tác giao dịch tạm thời của người dùng, RBF sẽ chịu tất cả tổn thất tạm thời trước, cho đến khi số dư quỹ hết.
Sự tồn tại của RBF giảm đáng kể khả năng LP bị ảnh hưởng bởi tổn thất tạm thời.
Trong trường hợp quy mô RBF mở rộng, LP có thể sử dụng đòn bẩy cao hơn mà không dễ dàng đối mặt với rủi ro thanh lý.
Nguồn thu nhập của RBF bao gồm:
Phí giao dịch mà nhà giao dịch phải trả khi mở vị thế, đóng vị thế và thanh lý.
LP là đối tác giao dịch tạm thời của trader tạo ra lợi nhuận
Tiền chuyển vào khi thanh lý LP
Kinh tế học token
Thiết kế token của Equation bao gồm token chức năng (FT) và token không đồng nhất (NFT), và thông qua mô hình phân phối công bằng 100% để tối đa hóa động lực cho người dùng tham gia.
mã thông báo EQU
EQU là token gốc, được tạo ra 100% thông qua khai thác từ vị thế, khai thác thanh khoản và khai thác giới thiệu. Sau khi khai thác, sẽ bị khóa trong 90 ngày, nếu rút trước thời hạn sẽ bị phạt. Ngoài ra, Equation áp dụng mô hình ve(vote-escrowed) để tăng cường sức mạnh cho token:
Người dùng khóa LP Pool EQU-ETH để nhận được veEQU
Sở hữu veEQU có thể nhận được 25% phí giao dịch của giao thức
EFC token không đồng nhất
EFC được chia thành các cấp độ khác nhau, bao gồm Member, Connector và Architect:
NFT thành viên:
Tổng số 10,000 cái, phân phát cho những người tích cực quảng bá Equation
Mỗi NFT có thể tạo ra nhiều mã giới thiệu
Người nắm giữ có thể nhận được 10% phí giao dịch và phần thưởng khai thác từ người được giới thiệu.
Người giới thiệu được hưởng 10% giảm phí giao dịch và hệ số khai thác thanh khoản 1,1 lần
Sau khi chuyển nhượng NFT, mã giới thiệu cũng sẽ được chuyển nhượng, người sở hữu ban đầu sẽ không còn nhận được lợi nhuận liên quan.
Connector NFT:
Tổng số 100 cái, phân phát cho đội ngũ quảng bá cốt lõi của Equation
Mỗi Connector NFT có thể đúc 100 Member NFT
Thưởng thức 10% tổng thu nhập từ việc đúc NFT này.
Kiến trúc NFT:
Tổng số 100 cái, phân bổ cho đội ngũ nghiên cứu phát triển cốt lõi của Equation
Các NFT kiến trúc sư có thể nhận 25% doanh thu phí giao dịch.
Thông qua thiết kế mã thông báo đa lớp này, Equation không chỉ khuyến khích người dùng tham gia và quảng bá, mà còn cung cấp động lực phát triển lâu dài cho đội ngũ cốt lõi, giúp dự án phát triển bền vững.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Phương trình: TVL của DEX tân binh hợp đồng tương lai vĩnh cửu dưới cơ chế BRMM tăng gấp 3 lần
Equation: Sử dụng cơ chế BRMM của Hợp đồng tương lai vĩnh cửu DEX mới
Kể từ khi ra mắt nền tảng Equation được một tháng, nó đã thể hiện sự xuất sắc, tổng lượng khóa đã tăng gấp 3 lần, khối lượng giao dịch đạt 500 triệu USD. Dù là thiết kế sản phẩm, kinh tế học token hay trải nghiệm người dùng, Equation đều thể hiện sức mạnh vượt trội, đáng để các dự án khởi nghiệp khác học hỏi. Bài viết này sẽ phân tích sâu về Equation, tiết lộ những yếu tố chính giúp nó thành công trong lĩnh vực DEX hợp đồng tương lai vĩnh cửu.
Bối cảnh ngành
Trong lĩnh vực giao dịch giao ngay, sàn giao dịch phi tập trung (DEX) đã chiếm một phần thị trường đáng kể, người dùng ngày càng thành thạo hơn trong việc sử dụng các nền tảng như Uniswap, Curve. Tuy nhiên, trong lĩnh vực giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu, khối lượng giao dịch trên chuỗi vẫn còn một khoảng cách lớn so với các sàn giao dịch tập trung. Dữ liệu cho thấy, khối lượng giao dịch hợp đồng trên chuỗi chỉ chiếm khoảng 1.5% so với các sàn giao dịch tập trung, điều này có nghĩa là các nền tảng giao dịch hợp đồng vĩnh cửu trên chuỗi vẫn còn nhiều không gian phát triển. Hiện tại, các sàn giao dịch hợp đồng vĩnh cửu trên chuỗi như GMX, Gains Network, dYdX, Hyperliquid đang thực hiện chức năng giao dịch vĩnh cửu theo những cách khác nhau.
Trong bối cảnh như vậy, Equation đã nhanh chóng thu hút một lượng lớn người dùng nhờ cơ chế sản phẩm đổi mới và chiến lược khai thác giao dịch, tổng giá trị khóa (TVL) đã đạt 16 triệu đô la Mỹ.
Cơ chế sản phẩm
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu概述
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu và hợp đồng tương lai truyền thống có sự khác biệt chính ở chỗ không có ngày hết hạn. Hợp đồng tương lai truyền thống có ngày thanh toán cụ thể, trong khi hợp đồng tương lai vĩnh cửu cho phép các trader giữ vị thế chưa đóng trong thời gian không giới hạn và có thể đóng bất kỳ lúc nào. Hợp đồng tương lai vĩnh cửu thường chỉ định thời hạn theo giờ, khi đến hạn, sàn giao dịch sẽ tự động "cuộn" vị thế đến hợp đồng tiếp theo.
Tính linh hoạt của Hợp đồng tương lai vĩnh cửu khiến nó trở nên phổ biến trong các sàn giao dịch tiền điện tử, thường cung cấp tỷ lệ đòn bẩy cao. So với giao dịch giao ngay, lợi nhuận tiềm năng của hợp đồng tương lai vĩnh cửu cao hơn, nhưng rủi ro cũng lớn hơn. Hợp đồng tương lai vĩnh cửu áp dụng cơ chế phí tài chính, nghĩa là một bên của hợp đồng định kỳ thanh toán một khoản phí nhỏ cho bên kia, để đảm bảo giá hợp đồng tương lai và giá chỉ số ( của tài sản cơ sở ) xu hướng đồng bộ định kỳ.
Đặc điểm thiết kế của Equation
Cơ chế giao dịch: Thiết lập các bể giao dịch độc lập cho từng cặp giao dịch như là đối tác của các nhà giao dịch. Khi người dùng mở vị thế, đóng vị thế hoặc bị thanh lý, nhà cung cấp thanh khoản (LP) sẽ tự động thực hiện một vị thế đối ứng với quy mô và giá tương tự nhưng theo hướng ngược lại.
Phương thức định giá: Equation áp dụng phương pháp định giá sáng tạo BRMM(Balance Rate Market Making). Trong đó, BR đại diện cho tỷ lệ cân bằng của bể thanh khoản, công thức tính là: BR = Giá trị vị thế bán khống mà LP nắm giữ / Tổng thanh khoản của LP
Khi LP không có vị thế, BR bằng không, có nghĩa là bể thanh khoản đang ở trạng thái cân bằng hoàn toàn. Khi LP giữ vị thế dài, BR có giá trị âm.
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu giá chênh lệch tỷ lệ (PR) là giá chênh lệch của Hợp đồng tương lai vĩnh cửu trong pool thanh khoản (P) so với giá chỉ số (Pi), PR = f(BR). Khi BR = 0, f(BR) = 0, tức là khi LP ở trạng thái cân bằng hoàn toàn, tỷ lệ chênh lệch là bằng không.
Tỷ lệ phí vốn: Trong mô hình BRMM, hướng thanh toán của tỷ lệ phí vốn phụ thuộc vào trạng thái vị thế của LP:
Công thức tính tỷ lệ phí vốn: Tỷ lệ tài trợ = IR + APR
Trong đó, IR( Lãi suất ) là lãi suất, có thể được DAO điều chỉnh; APR( Tỷ lệ premium trung bình ) là tỷ lệ premium trung bình, được tính mỗi năm giây.
Ưu điểm trải nghiệm người dùng
Equation cung cấp mức ký quỹ duy trì thấp hơn và đòn bẩy cao hơn so với dYdX và GMX trong giao dịch, điều này rất hấp dẫn đối với các nhà giao dịch tiền điện tử có khẩu vị rủi ro cao.
So sánh ký quỹ duy trì và đòn bẩy tối đa:
Để bảo vệ LP, Equation đã thiết kế quỹ đệm rủi ro (RBF):
Nguồn thu nhập của RBF bao gồm:
Kinh tế học token
Thiết kế token của Equation bao gồm token chức năng (FT) và token không đồng nhất (NFT), và thông qua mô hình phân phối công bằng 100% để tối đa hóa động lực cho người dùng tham gia.
mã thông báo EQU
EQU là token gốc, được tạo ra 100% thông qua khai thác từ vị thế, khai thác thanh khoản và khai thác giới thiệu. Sau khi khai thác, sẽ bị khóa trong 90 ngày, nếu rút trước thời hạn sẽ bị phạt. Ngoài ra, Equation áp dụng mô hình ve(vote-escrowed) để tăng cường sức mạnh cho token:
EFC token không đồng nhất
EFC được chia thành các cấp độ khác nhau, bao gồm Member, Connector và Architect:
NFT thành viên:
Connector NFT:
Kiến trúc NFT:
Thông qua thiết kế mã thông báo đa lớp này, Equation không chỉ khuyến khích người dùng tham gia và quảng bá, mà còn cung cấp động lực phát triển lâu dài cho đội ngũ cốt lõi, giúp dự án phát triển bền vững.