Mở vị thế (Open Position) thiết lập vị thế hợp đồng dài / ngắn, chọn số lần đòn bẩy. Đóng vị thế (Close Position) để kết thúc vị thế, thực hiện lợi nhuận hoặc cắt lỗ. Tài sản ký quỹ (Margin) cần thiết để duy trì hợp đồng, được chia thành ký quỹ ban đầu và ký quỹ duy trì. Đòn bẩy (Leverage) khuếch đại lợi nhuận / rủi ro, thường thấy từ 10-100 lần. Bị thanh lý (Liquidation) khi số tiền ký quỹ không đủ để duy trì vị trí, bị buộc phải đóng vị trí. Vay tiền để giao dịch tiền điện tử và mất hết vốn. Ví dụ như mở 10 lần đòn bẩy để mua, giá tiền giảm 10%, số tiền ký quỹ về 0, vị trí bị thanh lý. Điểm chốt lời chốt lỗ (TP/SL) được thiết lập tự động, kiểm soát rủi ro. Giao dịch hợp đồng (Futures) có hợp đồng có thời gian giao hàng cố định, đến hạn phải thanh toán. Hợp đồng vĩnh viễn (Perpetual) không có thời hạn cố định, cân bằng giữa mua và bán thông qua tỷ lệ vốn. Hợp đồng không có ngày hết hạn, có thể giữ vị thế mãi mãi. Dựa vào "tỷ lệ vốn" để cho hai bên mua và bán trả lãi cho nhau, tránh sự lệch giá so với thị trường giao ngay. Tỷ lệ phí (Funding Rate) là lãi suất mà những người nắm giữ vị thế mua và bán phải trả cho nhau, khi âm, bên mua sẽ trợ cấp cho bên bán. Khi tỷ lệ là dương, bên mua sẽ trả tiền cho bên bán; khi âm, bên bán sẽ trợ cấp cho bên mua. Đuôi nến (Wick) hình thành từ biến động mạnh trong thời gian ngắn, thường được dùng để quét lệnh dừng lỗ. Đà tăng đột ngột trên biểu đồ nến. Thị trường rơi tự do (Liquidation Sweep) với nhiều vụ thanh lý gây ra phản ứng dây chuyền, giá giảm thẳng đứng. Giao dịch cao bán thấp mua (Scalp) sử dụng biến động nhỏ để giao dịch thường xuyên, kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá. Chạm đáy (Bottom Fishing) mua vào khi giá thấp, mong đợi sự phục hồi. Tẩu đỉnh (Top Escape) bán ra ở mức giá cao, tránh tổn thất do điều chỉnh. 套保(Hedge) dùng hợp đồng để phòng ngừa rủi ro giao ngay, khóa lợi nhuận. Ví dụ, giữ BTC giao ngay, đồng thời mở vị thế bán hợp đồng, khi giá tiền điện tử giảm, lợi nhuận từ vị thế bán sẽ bù đắp cho khoản lỗ. Tỷ lệ Long/Short phản ánh tâm lý thị trường, giá trị cực đoan có thể báo hiệu sự đảo chiều. Khối lượng giao dịch (Open Interest) là tổng số hợp đồng chưa thanh lý, tăng lên cho thấy nhiệt độ thị trường đang gia tăng. Khối lượng (Volume) tổng giao dịch trong một đơn vị thời gian, phân tích xu hướng bằng cách kết hợp khối lượng và giá. Biểu đồ nến (Candlestick) ghi lại giá mở cửa / giá đóng cửa / giá cao nhất / giá thấp nhất. Chỉ báo xu hướng MACD. Đường trắng (đường nhanh) cắt lên đường vàng (đường chậm) gọi là "Vàng cắt", báo hiệu tăng; cắt xuống gọi là "Chết cắt", báo hiệu giảm. Chỉ báo RSI quá mua quá bán, trên 70 là quá mua, dưới 30 là quá bán. Băng Bollinger (Bollinger Bands) phản ánh khoảng dao động giá, việc vượt qua biên trên có thể dẫn đến điều chỉnh. Mức hỗ trợ (Support) là khu vực giao dịch dày đặc khi giá giảm, có lượng mua mạnh. Mức kháng cự (Resistance) là khu vực giao dịch dày đặc khi giá tăng, với áp lực bán cao. Đường xu hướng (Trendline) là đường chéo nối các điểm cao hoặc thấp, dùng để xác định hướng xu hướng. Mô hình đảo chiều Đỉnh Đôi (Double Top), hai lần tấn công cùng một mức cao thất bại, có thể giảm. Mô hình đảo chiều đầu và vai (Head and Shoulders), sau ba lần kiểm tra đáy, giá tăng lên. Mô hình tích lũy hình tam giác (Triangle), khi phá vỡ sẽ tiếp tục xu hướng ban đầu. Nhà đầu tư lớn (Whale) nắm giữ một lượng lớn token, có thể thao túng thị trường. Rửa giao dịch (Wash Trading) tạo ra dữ liệu giao dịch giả, làm sạch cổ phiếu của nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Giao dịch hợp đồng
Mở vị thế (Open Position) thiết lập vị thế hợp đồng dài / ngắn, chọn số lần đòn bẩy.
Đóng vị thế (Close Position) để kết thúc vị thế, thực hiện lợi nhuận hoặc cắt lỗ.
Tài sản ký quỹ (Margin) cần thiết để duy trì hợp đồng, được chia thành ký quỹ ban đầu và ký quỹ duy trì.
Đòn bẩy (Leverage) khuếch đại lợi nhuận / rủi ro, thường thấy từ 10-100 lần.
Bị thanh lý (Liquidation) khi số tiền ký quỹ không đủ để duy trì vị trí, bị buộc phải đóng vị trí. Vay tiền để giao dịch tiền điện tử và mất hết vốn. Ví dụ như mở 10 lần đòn bẩy để mua, giá tiền giảm 10%, số tiền ký quỹ về 0, vị trí bị thanh lý.
Điểm chốt lời chốt lỗ (TP/SL) được thiết lập tự động, kiểm soát rủi ro.
Giao dịch hợp đồng (Futures) có hợp đồng có thời gian giao hàng cố định, đến hạn phải thanh toán.
Hợp đồng vĩnh viễn (Perpetual) không có thời hạn cố định, cân bằng giữa mua và bán thông qua tỷ lệ vốn. Hợp đồng không có ngày hết hạn, có thể giữ vị thế mãi mãi. Dựa vào "tỷ lệ vốn" để cho hai bên mua và bán trả lãi cho nhau, tránh sự lệch giá so với thị trường giao ngay.
Tỷ lệ phí (Funding Rate) là lãi suất mà những người nắm giữ vị thế mua và bán phải trả cho nhau, khi âm, bên mua sẽ trợ cấp cho bên bán. Khi tỷ lệ là dương, bên mua sẽ trả tiền cho bên bán; khi âm, bên bán sẽ trợ cấp cho bên mua.
Đuôi nến (Wick) hình thành từ biến động mạnh trong thời gian ngắn, thường được dùng để quét lệnh dừng lỗ. Đà tăng đột ngột trên biểu đồ nến.
Thị trường rơi tự do (Liquidation Sweep) với nhiều vụ thanh lý gây ra phản ứng dây chuyền, giá giảm thẳng đứng.
Giao dịch cao bán thấp mua (Scalp) sử dụng biến động nhỏ để giao dịch thường xuyên, kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.
Chạm đáy (Bottom Fishing) mua vào khi giá thấp, mong đợi sự phục hồi.
Tẩu đỉnh (Top Escape) bán ra ở mức giá cao, tránh tổn thất do điều chỉnh.
套保(Hedge) dùng hợp đồng để phòng ngừa rủi ro giao ngay, khóa lợi nhuận. Ví dụ, giữ BTC giao ngay, đồng thời mở vị thế bán hợp đồng, khi giá tiền điện tử giảm, lợi nhuận từ vị thế bán sẽ bù đắp cho khoản lỗ.
Tỷ lệ Long/Short phản ánh tâm lý thị trường, giá trị cực đoan có thể báo hiệu sự đảo chiều.
Khối lượng giao dịch (Open Interest) là tổng số hợp đồng chưa thanh lý, tăng lên cho thấy nhiệt độ thị trường đang gia tăng.
Khối lượng (Volume) tổng giao dịch trong một đơn vị thời gian, phân tích xu hướng bằng cách kết hợp khối lượng và giá.
Biểu đồ nến (Candlestick) ghi lại giá mở cửa / giá đóng cửa / giá cao nhất / giá thấp nhất.
Chỉ báo xu hướng MACD. Đường trắng (đường nhanh) cắt lên đường vàng (đường chậm) gọi là "Vàng cắt", báo hiệu tăng; cắt xuống gọi là "Chết cắt", báo hiệu giảm.
Chỉ báo RSI quá mua quá bán, trên 70 là quá mua, dưới 30 là quá bán.
Băng Bollinger (Bollinger Bands) phản ánh khoảng dao động giá, việc vượt qua biên trên có thể dẫn đến điều chỉnh.
Mức hỗ trợ (Support) là khu vực giao dịch dày đặc khi giá giảm, có lượng mua mạnh.
Mức kháng cự (Resistance) là khu vực giao dịch dày đặc khi giá tăng, với áp lực bán cao.
Đường xu hướng (Trendline) là đường chéo nối các điểm cao hoặc thấp, dùng để xác định hướng xu hướng.
Mô hình đảo chiều Đỉnh Đôi (Double Top), hai lần tấn công cùng một mức cao thất bại, có thể giảm.
Mô hình đảo chiều đầu và vai (Head and Shoulders), sau ba lần kiểm tra đáy, giá tăng lên.
Mô hình tích lũy hình tam giác (Triangle), khi phá vỡ sẽ tiếp tục xu hướng ban đầu.
Nhà đầu tư lớn (Whale) nắm giữ một lượng lớn token, có thể thao túng thị trường.
Rửa giao dịch (Wash Trading) tạo ra dữ liệu giao dịch giả, làm sạch cổ phiếu của nhà đầu tư nhỏ lẻ.