zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang Russian Ruble (RUB)

ZK/RUB: 1 ZK ≈ ₽7.41 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽7.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng RUB là ₽2,517,478,222,588.01. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng RUB đã tăng ₽0.7792, biểu thị mức tăng +11.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng RUB là ₽33.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽3.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang RUB

7.41+11.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang RUB là ₽7.41 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +11.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/RUB trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.0808
12.58%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08081
12.27%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.0808, with a 24-hour trading change of 12.58%, ZK/USDT Spot is $0.0808 and 12.58%, and ZK/USDT Perpetual is $0.08081 and 12.27%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi ZK sang RUB

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1ZK
7.29RUB
2ZK
14.58RUB
3ZK
21.87RUB
4ZK
29.17RUB
5ZK
36.46RUB
6ZK
43.75RUB
7ZK
51.05RUB
8ZK
58.34RUB
9ZK
65.63RUB
10ZK
72.92RUB
100ZK
729.28RUB
500ZK
3,646.44RUB
1000ZK
7,292.89RUB
5000ZK
36,464.47RUB
10000ZK
72,928.94RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang ZK

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1RUB
0.1371ZK
2RUB
0.2742ZK
3RUB
0.4113ZK
4RUB
0.5484ZK
5RUB
0.6855ZK
6RUB
0.8227ZK
7RUB
0.9598ZK
8RUB
1.09ZK
9RUB
1.23ZK
10RUB
1.37ZK
1000RUB
137.11ZK
5000RUB
685.59ZK
10000RUB
1,371.19ZK
50000RUB
6,855.98ZK
100000RUB
13,711.97ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang RUB và RUB sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.08 USD, 1 ZK = €0.07 EUR, 1 ZK = ₹6.7 INR, 1 ZK = Rp1,216.92 IDR, 1 ZK = $0.11 CAD, 1 ZK = £0.06 GBP, 1 ZK = ฿2.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2474
logo BTCBTC
0.00005185
logo ETHETH
0.00202
logo XRPXRP
2.09
logo USDTUSDT
5.4
logo BNBBNB
0.00812
logo SOLSOL
0.03014
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
22.56
logo ADAADA
6.53
logo TRXTRX
19.9
logo STETHSTETH
0.002031
logo WBTCWBTC
0.00005191
logo SUISUI
1.35
logo LINKLINK
0.3136
logo AVAXAVAX
0.2133

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.