SynFuturesChuyển đổi SynFutures (F) sang Euro (EUR)

F/EUR: 1 F ≈ €0.01168 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

SynFutures Thị trường hôm nay

SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01168. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng EUR là €12,559,660.8. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng EUR đã tăng €0.0002144, biểu thị mức tăng +1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng EUR là €0.2602, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008072.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang EUR

0.01168+1.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang EUR là €0.01168 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/EUR trong ngày qua.

Giao dịch SynFutures

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SynFuturesF/USDT
Giao ngay
$0.01304
2.19%
logo SynFuturesF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01302
3.66%

The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.01304, with a 24-hour trading change of 2.19%, F/USDT Spot is $0.01304 and 2.19%, and F/USDT Perpetual is $0.01302 and 3.66%.

Bảng chuyển đổi SynFutures sang Euro

Bảng chuyển đổi F sang EUR

logo SynFuturesSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1F
0.01EUR
2F
0.02EUR
3F
0.03EUR
4F
0.04EUR
5F
0.05EUR
6F
0.07EUR
7F
0.08EUR
8F
0.09EUR
9F
0.1EUR
10F
0.11EUR
10000F
117.18EUR
50000F
585.91EUR
100000F
1,171.83EUR
500000F
5,859.18EUR
1000000F
11,718.37EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang F

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo SynFutures
1EUR
85.33F
2EUR
170.67F
3EUR
256F
4EUR
341.34F
5EUR
426.68F
6EUR
512.01F
7EUR
597.35F
8EUR
682.68F
9EUR
768.02F
10EUR
853.36F
100EUR
8,533.6F
500EUR
42,668.04F
1000EUR
85,336.08F
5000EUR
426,680.42F
10000EUR
853,360.85F

Bảng chuyển đổi số tiền F sang EUR và EUR sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 F sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹1.09 INR, 1 F = Rp197.81 IDR, 1 F = $0.02 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.86
logo BTCBTC
0.005283
logo ETHETH
0.219
logo USDTUSDT
558.12
logo XRPXRP
234.79
logo BNBBNB
0.8592
logo SOLSOL
3.3
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,482.97
logo ADAADA
753.88
logo TRXTRX
2,081.36
logo STETHSTETH
0.2192
logo WBTCWBTC
0.005291
logo SUISUI
145.5
logo LINKLINK
34.68
logo AVAXAVAX
24.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng SynFutures của bạn

01

Nhập số lượng F của bạn

Nhập số lượng F của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SynFutures

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

Комплексний аналіз результатів лістингу Ethereum ETF

Комплексний аналіз результатів лістингу Ethereum ETF

Етер ETF-и очікують більш широкого прийняття та більш зрілих торговельних структур у наступні роки.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Яка Ціна Токена FLR? Що Таке Мережа Flare?

Яка Ціна Токена FLR? Що Таке Мережа Flare?

Flare Network - це потужний конкурент на трасі оракулів Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Що таке FIS?

Що таке FIS?

Токен FIS є внутрішнім службовим токеном протоколу StaFi, який відіграє ключову роль у розвитку протоколу StaFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Посібник по запуску Puffverse (PFVS) на платформі Gate.io Launchpad

Посібник по запуску Puffverse (PFVS) на платформі Gate.io Launchpad

PuffVerse - це ігрова платформа метавсесу, побудована на ланцюжку Ronin, яка акцентує увагу на моделі гри на заробіток (P2E).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як вибрати криптовалютний ETF?

Як вибрати криптовалютний ETF?

У 2025 році ринок ETF криптовалютних активів б’є рекорди, і інвестори стикаються з багатьма виборами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08

Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.