BeanChuyển đổi Bean (BEAN) sang US Dollar (USD)

BEAN/USD: 1 BEAN ≈ $0.2223 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Bean Thị trường hôm nay

Bean đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BEAN chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2223. Với nguồn cung lưu hành là 0 BEAN, tổng vốn hóa thị trường của BEAN tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của BEAN tính bằng USD đã giảm $-0.08195, biểu thị mức giảm -26.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BEAN tính bằng USD là $4.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001032.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAN sang USD

$0.2223-26.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAN sang USD là $0.2223 USD, với tỷ lệ thay đổi là -26.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAN/USD trong ngày qua.

Giao dịch Bean

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BEAN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BEAN/-- Spot is $ and 0%, and BEAN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Bean sang US Dollar

Bảng chuyển đổi BEAN sang USD

logo BeanSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1BEAN
0.22USD
2BEAN
0.44USD
3BEAN
0.66USD
4BEAN
0.88USD
5BEAN
1.11USD
6BEAN
1.33USD
7BEAN
1.55USD
8BEAN
1.77USD
9BEAN
2USD
10BEAN
2.22USD
1000BEAN
222.37USD
5000BEAN
1,111.86USD
10000BEAN
2,223.73USD
50000BEAN
11,118.65USD
100000BEAN
22,237.3USD

Bảng chuyển đổi USD sang BEAN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Bean
1USD
4.49BEAN
2USD
8.99BEAN
3USD
13.49BEAN
4USD
17.98BEAN
5USD
22.48BEAN
6USD
26.98BEAN
7USD
31.47BEAN
8USD
35.97BEAN
9USD
40.47BEAN
10USD
44.96BEAN
100USD
449.69BEAN
500USD
2,248.47BEAN
1000USD
4,496.94BEAN
5000USD
22,484.74BEAN
10000USD
44,969.48BEAN

Bảng chuyển đổi số tiền BEAN sang USD và USD sang BEAN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BEAN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BEAN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bean phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAN = $0.22 USD, 1 BEAN = €0.2 EUR, 1 BEAN = ₹18.58 INR, 1 BEAN = Rp3,373.34 IDR, 1 BEAN = $0.3 CAD, 1 BEAN = £0.17 GBP, 1 BEAN = ฿7.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.72
logo BTCBTC
0.004758
logo ETHETH
0.1984
logo USDTUSDT
499.87
logo XRPXRP
230.84
logo BNBBNB
0.7693
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,858.77
logo TRXTRX
1,834.86
logo STETHSTETH
0.1987
logo ADAADA
795.54
logo SMARTSMART
221,542.82
logo WBTCWBTC
0.00476
logo HYPEHYPE
12.43
logo SUISUI
168.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bean của bạn

01

Nhập số lượng BEAN của bạn

Nhập số lượng BEAN của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bean hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bean.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bean sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bean sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bean sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bean sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bean sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bean (BEAN)

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

قيمة ترامب NFT هي في الأساس لعبة من إجماع السعر والندرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

تتطور Quant مجال العملات الرقمية من مفهوم تقني إلى المحرك الأساسي لحلول عبر السلاسل من الدرجة المؤسسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

أصبحت Stacks (STX)، بفضل ميزة الريادة التكنولوجية ونظامها البيئي النابض بالحياة، رائدة في ثورة عقود بيتكوين الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

اكتشف مستقبل الحركة لكسب المال مع عملة SWEAT في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

اكتشف كيفية بيع الذهب في عام 2025 مع ابتكارات Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.